Các cụm từ “unless,” “as long as,” và “provided/providing” là những cấu trúc từ rất phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả các điều kiện. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng các cụm từ trên và ví dụ minh họa cho mỗi cụm từ này.
I. Unless (trừ khi/ nếu… không)
1. Định nghĩa
– “Unless” có nghĩa là “trừ khi” hoặc “nếu…không” và được sử dụng để chỉ một điều kiện mà nếu không được thực hiện, một sự việc khác sẽ không xảy ra.
Ví dụ:
- a) I won’t go to the party unless you come with me. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn đi cùng tôi.)
- b) You can’t enter the club unless you are a member. (Bạn không thể vào câu lạc bộ nếu bạn không phải là thành viên.)
2. Mẫu câu
– Mệnh đề chính + unless + mệnh đề điều kiện.
Ví dụ:
- a) We can’t start cooking unless we have all the ingredients. (Chúng ta không thể bắt đầu nấu ăn trừ khi chúng ta có đủ tất cả nguyên liệu.)
- b) You won’t pass the exam unless you study harder. (Bạn sẽ không đỗ kỳ thi trừ khi bạn học chăm chỉ hơn.)
– Unless + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính.
Ví dụ:
- a) Unless you signal the driver, the bus won’t stop here. (Nếu bạn không ra hiệu cho tài xế, xe buýt sẽ không dừng ở đây.)
- b) Unless the weather is good, we won’t go to the beach. (Nếu thời tiết không đẹp, chúng tôi sẽ không đi biển.)
3. Lưu ý
Trong mệnh đề điều kiện của “unless”, ta không sử dụng “will”.
- Sai: I won’t go to the party unless you will come with me.
- Đúng: I won’t go to the party unless you come with me.
II. As long as (miễn là)
1. Định nghĩa
– “As long as” có nghĩa là “miễn là” và được sử dụng để chỉ điều kiện mà một hành động hoặc tình huống sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được thỏa mãn.
Ví dụ:
- a) As long as you pay attention in class, you will understand the material. (Miễn là bạn chú ý trong lớp học, bạn sẽ hiểu được nội dung.)
- b) The party will continue as long as the weather remains good. (Bữa tiệc sẽ tiếp tục miễn là thời tiết còn đẹp.)
2. Mẫu câu
– Mệnh đề chính + as long as + mệnh đề điều kiện.
Ví dụ:
- a) You can borrow my car as long as you return it by 5 PM. (Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là bạn trả lại trước 5 giờ chiều.)
- b) The shop will stay open as long as there are customers. (Cửa hàng sẽ tiếp tục mở cửa miễn là có khách hàng.)
– As long as + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính.
Ví dụ:
- a) As long as you finish your homework, you can watch TV. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể xem TV.)
- b) As long as it doesn’t rain, we’ll have a picnic. (Chúng ta sẽ đi dã ngoại miễn là không có mưa.)
3. Lưu ý
Trong mệnh đề điều kiện của “as long as”, ta không sử dụng “will”.
- Sai: The playground will stay open as long as the weather will be favorable.
- Đúng: The playground will stay open as long as the weather is favorable.
III. Provided/providing (that) (Nếu)
1. Định nghĩa
– “Provided/providing (that)” có nghĩa là “với điều kiện là” hoặc “nếu” và được sử dụng để chỉ ra điều kiện cung cấp hoặc điều kiện tiên quyết để một hành động hoặc sự kiện xảy ra.
Ví dụ:
- a) The contract will be valid provided that both parties sign it. (Hợp đồng sẽ có giá trị với điều kiện là cả hai bên đều ký.)
- b) We can start the meeting providing everyone is present. (Chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp với điều kiện là mọi người đều có mặt.)
2. Mẫu câu
– Mệnh đề chính + provided/providing (that) + mệnh đề điều kiện.
Ví dụ:
- a) You can borrow my car as long as you return it by 5 PM. (Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là bạn trả lại trước 5 giờ chiều.)
- b) The shop will stay open as long as there are customers. (Cửa hàng sẽ tiếp tục mở cửa miễn là có khách hàng.)
– Provided/providing (that) + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính.
Ví dụ:
- a) Provided that we receive the funding, the project can proceed as planned. (Nếu chúng tôi nhận được nguồn quỹ, dự án có thể tiến hành như đã dự định.)
- b) Provided that you finish your homework first, you can go to the party. (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà trước, bạn có thể đi dự tiệc.)
3. Lưu ý
Trong mệnh đề điều kiện của “provided/ providing”, ta không sử dụng “will”.
- Sai: The offer is valid, provided it will be redeemed within 30 days.
- Đúng: The offer is valid, provided it is redeemed within 30 days.
Bài tập thực hành
Bài tập: Điền vào chỗ trống với các từ “unless”, “as long as” và “provided/providing” sao cho thích hợp.
- You can go out to play _____ you finish your homework first.
- _____ you study hard, you will not pass the exam.
- We will go to the beach tomorrow _____ it rains.
- _____ you follow the instructions, the recipe will turn out great.
- You can borrow my book _____ you return it by next week.
- _____ the weather is good, we will have a picnic.
- He will not succeed _____ he tries harder.
- _____ you save enough money, you can buy that new bike.
- We will arrive on time _____ there is heavy traffic.
- The meeting will start at 9 a.m. _____ everyone is present.
- _____ you practice regularly, you will improve your skills.
- You won’t get in trouble _____ you follow the rules.
- The concert will be cancelled _____ the weather gets worse.
- _____ you tell the truth, I will trust you.
- You can stay here _____ you keep the place clean.
- _____ you apologize, we will not forgive you.
- The team will win the match _____ they play well.
- _____ you finish your meal, you can have dessert.
- The project will be successful _____ everyone contributes.
- _____ you make a reservation, you won’t get a table.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “unless”, “as long as”, và “provided/ providing” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé!