Hướng Dẫn Phân Biệt Cách Sử Dụng “Less” Và “Fewer” Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “less” và “fewer” đều có nghĩa là sự giảm bớt hay hạn chế về số lượng. Mặc dù chúng đều biểu thị sự ít hơn, nhưng chúng được sử dụng khác nhau tùy vào loại danh từ mà chúng đứng trước. Hãy xem xét các quy tắc và ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn cách sử dụng chính xác của “less” và “fewer”.

I. Cách sử dụng “Less” (ít hơn).

– “Less” thường được sử dụng với các danh từ không thể đếm được như chất lỏng, khí, hoặc các danh từ trừu tượng.

  • Ví dụ: The new diet plan aims to consume less sugar. (Theo kế hoạch ăn uống mới, mục tiêu là tiêu thụ ít đường hơn.)

1. Danh từ không đếm được: (các danh từ không đếm được: water, gas, rice, milk,etc.)

Mẫu câu: Less + danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • a) There is less water in the glass now. (Còn ít nước trong ly bây giờ.)
  • b) She spends less time on social media these days. (Cô ấy dành ít thời gian hơn trên mạng xã hội những ngày này.)

2. Danh từ trừu tượng: ( các danh từ trừu tượng: knowledge, happiness, freedom, etc.)

Mẫu câu: Less + danh từ trừu tượng.

Ví dụ:

  • a) Meditation can help people feel less depression. (Thiền định có thể giúp mọi người cảm thấy ít trầm cảm hơn.)
  • b) She has less patience with her children lately. (Dạo gần đây, cô ấy có ít kiên nhẫn với con cái hơn.)

II. Cách sử dụng “Fewer” (ít hơn).

– “Fewer” được sử dụng với các danh từ đếm được. Sau các danh từ đếm được, ta thêm “s” hoặc “es”.

Ví dụ: He has fewer books than his sister. (Anh ấy có ít sách hơn em gái anh ấy.)

1. Danh từ đếm được: (các danh từ đếm được: people, students, tables, books,etc.)

Mẫu câu: Fewer + danh từ đếm được (s/es)

Ví dụ:

  • a) There are fewer people at the party than we expected. (Có ít người hơn tại bữa tiệc so với dự đoán.)
  • b) She had fewer problems with the new software after the update. (Cô ấy gặp ít vấn đề hơn với phần mềm mới sau khi cập nhật.)

Bài tập thực hành

Bài tập: Điền vào chỗ trống với “fewer” hoặc “less” sao cho phù hợp.

  1. There are ________ cars on the road during weekends.
  2. He has ________ friends since he moved to a new city.
  3. ________ sugar in your diet can lead to better health.
  4. The new policy aims to create ________ waste.
  5. She had ________ concerns after discussing the issue with her manager.
  6. ________ time is spent on commuting now that he works from home.
  7. He has ________ responsibilities at his new job.
  8. ________ people showed up at the party than expected.
  9. He spends ________ time at the gym these days.
  10. The new law aims to create ________ pollution in the city.
  11. She had ________ questions after the lecture.
  12. She has ________ doubts about her decision now.
  13. ________ coffee is better for your health.
  14. ________ mistakes you make, the better you will become.
  15. He has ________ energy than he used to have.
  16. There are ________ books on the shelf after the cleanup.
  17. She has ________ complaints about the new policy.
  18. I have ________ money than I did last month.
  19. She has ________ patience with her students this semester.
  20. There are ________ trees in the park compared to last year.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “fewer” và “less” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo hai từ này nhé!

Đáp án

    Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!