Khi sử dụng tiếng Anh, “among” và “between” đều có nghĩa là giữa hoặc trong một nhóm người hoặc vật thể. Tuy nhiên, chúng được sử dụng khác nhau dựa trên số lượng và tính chất của các thành viên trong nhóm đó. Hãy xem xét các quy tắc và ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn cách sử dụng chính xác của “among” và “between”.
I. Between
1. Định nghĩa
– Định nghĩa: “Between” được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai hay nhiều đối tượng, người hoặc vị trí khác nhau.
Ví dụ:
2. Cách sử dụng:
– Giữa hai đối tượng: Sử dụng “between” khi nói về mối quan hệ, sự so sánh, hoặc sự khác biệt giữa hai cái gì đó.
Ví dụ:
- a) He stood between two trees. (Anh ấy đứng giữa hai cái cây.)
- b) The agreement was made between the two countries. (Thỏa thuận được thực hiện giữa hai quốc gia.)
– Giữa nhiều hơn hai đối tượng: Cũng có thể sử dụng “between” để so sánh hoặc phân biệt giữa nhiều hơn hai đối tượng, nhưng nó thường được dùng phổ biến hơn khi chỉ có hai đối tượng.
Ví dụ: They divided the work between themselves. (Họ chia công việc cho nhau.)
– Thời gian: Khi nói về khoảng thời gian.
Ví dụ: Between Monday and Wednesday, I will finish the report. (Từ thứ Hai đến thứ Tư, tôi sẽ hoàn thành báo cáo.)
II. Among
1. Định nghĩa
– Định nghĩa: “Among” được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc sự phân bố trong một nhóm lớn hơn hai đối tượng, người hoặc vị trí.
2.Cách sử dụng:
– Trong một nhóm: Sử dụng “among” khi nói về sự hiện diện, phân bố, hoặc mối quan hệ giữa nhiều thành viên trong một nhóm lớn hơn hai.
Ví dụ:
- a) She found her keys among the papers on the desk. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa trong số giấy trên bàn.)
- b) He is popular among his classmates. (Anh ấy được các bạn cùng lớp yêu thích.)
– Đa dạng, sự khác biệt: Khi nói về sự đa dạng hoặc sự khác biệt giữa nhiều thứ.
Ví dụ: There is a lot of variation among the different species of birds. (Có nhiều sự biến đổi giữa các loài chim khác nhau.)
– Mối quan hệ: Khi nói về mối quan hệ trong một nhóm hay cộng đồng lớn.
Ví dụ: She felt safe among her friends. (Cô ấy cảm thấy an toàn với bạn bè của mình.)
Điểm khác biệt giữa “between” và “among”:
- – Số lượng: “Between” thường dùng khi nói về mối quan hệ giữa hai thứ, trong khi “among” thường dùng khi nói về mối quan hệ hoặc sự hiện diện trong một nhóm lớn hơn hai thứ.
- – Định vị không gian và thời gian: “Between” thường dùng để chỉ sự vị trí hoặc khoảng thời gian cụ thể, trong khi “among” thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc mối quan hệ phân bố không cụ thể.
Ví dụ:
- She stood between the two tall buildings.
- The agreement was made between the two countries.
- They divided the work between themselves.
- She found her keys among the books on the shelf.
- He is popular among his colleagues.
- There is a lot of diversity among the students in the class.
Các lưu ý:
- – Nếu chỉ có hai đối tượng hoặc lựa chọn cụ thể, sử dụng “between”.
- – Nếu nói về sự tồn tại hoặc phân bố trong một nhóm, sử dụng “among”.
- – “Between” có thể dùng cho cả thời gian và không gian, trong khi “among” thường dùng cho không gian và mối quan hệ.
III. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn “between” hoặc “among” để điền vào chỗ trống.
- She couldn’t decide __________ the two dresses.
- There is a lot of cooperation __________ the team members.
- He shared the cake __________ his five friends.
- The negotiations __________ the two companies were successful.
- We found the key hidden __________ the leaves.
- The teacher walked __________ the students, checking their work.
- He sat __________ his parents at the dinner table.
- The discussion __________ the three of us was very productive.
- The secret is safe __________ us.
- They divided the money __________ themselves.
Bài tập 2: Viết câu sử dụng “between” hoặc “among” dựa trên các gợi ý sau.
- (choose, two options) ______________
- (hidden, trees) ______________
- (discussion, five friends) ______________
- (decision, three choices) ______________
- (cooperation, team members) ______________
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Between” và “Among” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé!