Hướng dẫn cách sử dụng “In case” và “In case of” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cụm từ “in case” được sử dụng để diễn tả việc chuẩn bị trước cho các tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Cách sử dụng đúng “in case” không chỉ giúp bạn nói rõ ý mà còn mang đến sự chắc chắn và sự chuẩn bị cần thiết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng “in case” đúng cách và cung cấp một số ví dụ minh họa.

I. Cách sử dụng “In case” (trong trường hợp, đề phòng, phòng khi)

  • “In case” được sử dụng để diễn tả mục đích phòng ngừa, bạn muốn nói rõ rằng bạn đang chuẩn bị một điều gì đó để đối phó với tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: They arrived early in case there was heavy traffic on the way. (Họ đến sớm để phòng khi có tắc đường nặng.)

  1. Mẫu câu:
  • S + V + in case + S + V (hiện tại đơn)
  1. Ví dụ:

a) Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)

=> Giải thích: Bạn chuẩn bị mang ô theo vì có thể sẽ mưa.

b) I always keep extra batteries in my bag in case my phone runs out of power. (Tôi luôn giữ pin dự phòng trong túi để phòng khi điện thoại hết pin.)

=> Giải thích: Tôi chuẩn bị pin dự phòng trong túi để phòng trường hợp điện thoại hết pin.

2. Cách sử dụng “In Case of”

  • “In case of” được sử dụng để diễn tả hành động chuẩn bị để đối phó với một tình huống cụ thể mà bạn muốn tránh hoặc giải quyết.

Ví dụ: In case of bad weather, the event will be rescheduled. (Trong trường hợp thời tiết xấu, sự kiện sẽ được đổi lịch.)

  1. Mẫu câu: Sau “ in case of “ là danh từ hoặc cụm danh từ
  • S + V + in case of + Noun/Noun phrase
  1. Ví dụ:

a) In case of emergency, call 911. (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911.)

=> Giải thích: Bạn được khuyến khích gọi số 911 trong trường hợp có sự cố khẩn cấp.

b) Keep a flashlight in your car in case of a breakdown at night. (Giữ một chiếc đèn pin trong xe của bạn để phòng trường hợp hỏng xe vào ban đêm.)

=> Giải thích: Bạn nên giữ một chiếc đèn pin trong xe để phòng trường hợp xe hỏng vào ban đêm.

3. Lưu ý

“In case” và “In case of” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

  1. Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
  2. In case of a power outage, the generator will automatically kick in. (Trong trường hợp mất điện, máy phát điện sẽ tự động hoạt động.)

4. Kết Luận

Hiểu và sử dụng đúng “in case” và “in case of” sẽ giúp bạn biểu đạt rõ ràng và hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần diễn tả việc chuẩn bị và phòng ngừa cho các tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Hãy áp dụng những cấu trúc và ví dụ trên để nâng cao khả năng sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và viết lách của bạn.

Bài tập

Bài tập: Điền từ “In case” và “In case of” vào chỗ trống sao cho thích hợp:

  1. Bring an umbrella __________ it rains.
  2. Use the fire extinguisher __________ a fire.
  3. Always carry a spare key with you __________ you get locked out.
  4. He packed some snacks __________ he gets hungry later.
  5. Keep a flashlight in your car __________ a breakdown.
  6. Keep your phone fully charged __________ you need to make an emergency call.
  7. Call the police __________ an emergency.
  8. She always carries tissues with her __________ she catches a cold.
  9. We brought extra batteries __________ the flashlight runs out of power.
  10. Take a jacket __________ it gets cold in the evening.
  11. Have a backup plan __________ bad weather.
  12. Please leave a note __________ you leave early.
  13. Follow the evacuation procedure __________ a bomb threat.
  14. Pack some sunscreen __________ you decide to go to the beach.
  15. He carries an inhaler __________ an asthma attack.
  16. Store important documents in a safe place __________ a burglary.
  17. I carry a Swiss army knife __________ I need to open something.
  18. Use a first aid kit __________ an injury.
  19. Keep emergency contact numbers handy __________ accidents.
  20. Always carry identification __________ identification checks.

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!