Trong tiếng Anh, các từ “for,” “during” và “while” thường gây nhầm lẫn cho người học vì chúng có nghĩa liên quan đến thời gian nhưng được sử dụng theo cách khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác của từng từ và cung cấp các ví dụ cũng như bài tập thực hành để bạn luyện tập.
1. For
“For” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể. Nó thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như giờ, ngày, tuần, tháng, hoặc năm.
Ví dụ:
- I studied for two hours. (Tôi học trong hai giờ.)
- She lived in New York for five years. (Cô ấy sống ở New York trong năm năm.)
- They worked for three months on the project. (Họ làm việc trong ba tháng cho dự án đó.)
Cách sử dụng “For”:
- For + Khoảng thời gian cụ thể
Ví dụ:
- I waited for 30 minutes. (Tôi đợi trong 30 phút.)
- He will be away for a week. (Anh ấy sẽ đi trong một tuần.)
2. During
“During” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể mà một sự kiện hay hành động xảy ra. Nó thường đi kèm với một danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- I met many people during my trip. (Tôi gặp nhiều người trong suốt chuyến đi của mình.)
- She was very busy during the holidays. (Cô ấy rất bận rộn trong suốt kỳ nghỉ.)
- They had a lot of fun during the party. (Họ rất vui trong suốt bữa tiệc.)
Cách sử dụng “During”:
- During + Sự kiện hoặc thời kỳ:
Ví dụ:
- He fell asleep during the movie. (Anh ấy ngủ thiếp đi trong suốt bộ phim.)
- The store is open during the summer. (Cửa hàng mở cửa trong suốt mùa hè.)
- During + Cụm danh từ chỉ thời gian hoặc hoàn cảnh:
Ví dụ:
- She felt sick during the flight. (Cô ấy cảm thấy ốm trong suốt chuyến bay.)
- We stayed at a hotel during our vacation. (Chúng tôi ở khách sạn trong suốt kỳ nghỉ.)
3. While
“While” được sử dụng để nói về hai hành động xảy ra đồng thời. Nó thường đi kèm với một mệnh đề (có chủ ngữ và vị ngữ).
Ví dụ:
- I read a book while she was cooking. (Tôi đọc sách trong khi cô ấy đang nấu ăn.)
- He listened to music while he was studying. (Anh ấy nghe nhạc trong khi đang học.)
- They played games while it was raining. (Họ chơi trò chơi trong khi trời đang mưa.)
Cách sử dụng “While”:
- While + Mệnh đề (Chủ ngữ + Vị ngữ):
Ví dụ:
- She sang while he played the piano. (Cô ấy hát trong khi anh ấy chơi piano.)
- They chatted while they were walking. (Họ trò chuyện trong khi họ đang đi bộ.)
- While + Thì quá khứ tiếp diễn:
Ví dụ:
- I was writing an email while he was calling me. (Tôi đang viết email trong khi anh ấy gọi cho tôi.)
- She was sleeping while we were talking. (Cô ấy đang ngủ trong khi chúng tôi nói chuyện.)
Bài Tập Thực Hành
Dưới đây là 20 bài tập để bạn luyện tập cách sử dụng “for,” “during” và “while.” Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- She will be on vacation ____ two weeks.
- They met many new friends ____ the conference.
- I often listen to music ____ driving to work.
- He stayed at the hospital ____ three days.
- ____ the meeting, she took a lot of notes.
- They went hiking ____ the weekend.
- She read a book ____ waiting for the bus.
- I have lived here ____ ten years.
- They went shopping ____ the lunch break.
- He fell asleep ____ watching TV.
- She studied ____ the entire afternoon.
- We traveled to Japan ____ our vacation.
- They were laughing ____ he was telling jokes.
- He worked at the company ____ a decade.
- ____ the summer, we often go to the beach.
- She was very tired ____ the trip.
- I often go for a walk ____ my lunch break.
- He waited for her ____ two hours.
- ____ the class, she asked many questions.
- They watched a movie ____ eating popcorn.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “for,” “during” và “while” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn!