Hướng Dẫn Sử Dụng “Could”, “Should”, Và “Would” Trong Tiếng Anh

“Could”, “should”, và “would” là ba động từ khuyết thiếu (modal verbs) quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt khả năng, lời khuyên và điều kiện. Dưới đây là cách sử dụng từng từ cùng với ví dụ minh họa.

I. Could

1. Định nghĩa

“Could” nghĩa là “có thể”, nó được sử dụng để diễn đạt khả năng trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, và để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự.

  • Ví dụ:
  • +She could speak Spanish fluently when she lived in Spain. (Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy khi cô ấy sống ở Tây Ban Nha.)
  • + Could I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)

2. Cách sử dụng

  • Diễn tả khả năng trong quá khứ:
  • Ví dụ: When I was young, I could run very fast. (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.)
  • Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép trong hiện tại hoặc tương lai:
  • Ví dụ: Could you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
  • Dùng để đưa ra lời đề nghị lịch sự:
  • Ví dụ: Could I have a glass of water, please? (Tôi có thể xin một cốc nước không?)

II. Should

1.Định nghĩa

“Should” nghĩa là “nên”, nó được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý cho ai đó nên làm gì.

  • Ví dụ:
  • + You should eat more vegetables for better health. (Bạn nên ăn nhiều rau để có sức khỏe tốt hơn.)
  • + You should drink more water to stay hydrated. (Bạn nên uống nhiều nước để giữ cơ thể luôn được cung cấp đủ nước.)

2. Cách sử dụng

  • Đưa ra lời khuyên:
  • Ví dụ: You should brush your teeth twice a day. (Bạn nên đánh răng hai lần mỗi ngày.)
  • Đưa ra gợi ý cho ai đó:
  • Ví dụ: You should go hiking this weekend. The weather is perfect for it. (Bạn nên đi leo núi cuối tuần này. Thời tiết rất lý tưởng cho hoạt động đó.)

III. Would

1.Định nghĩa

“Would” nghĩa là “sẽ” hoặc “thường”, thường được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, mong muốn, yêu cầu lịch sự, hoặc hành động trong quá khứ lặp lại.

2. Cách sử dụng

  • Diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ:
  • Ví dụ: When I was a child, I would visit my grandparents every summer. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường thăm ông bà vào mỗi mùa hè.)
  • Diễn tả một hành động hoặc tình huống giả định trong tương lai:
  • Ví dụ: If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
  • Diễn tả mong muốn hoặc sự lịch sự trong các câu yêu cầu, đề nghị:
  • Ví dụ:
  • + Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
  • + Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu.

1.If I were you, I ___ study harder for the exam.

a. could

b. would

c. should

2. When I was a child, I ___ swim very well.

a. could

b. would

c. should

3. You ___ go to the doctor if you’re feeling sick.

a. could

b. would

c. should

4. I ___ love to travel to Japan someday.

a. could

b. would

c. should

5. ___ you please pass me the salt?

a. Could

b. Would

c. Should

6. He promised he ___ help me with my project.

a. could

b. would

c. should

Bài tập 2: Điền “could,” “would,” hoặc “should” vào chỗ trống cho phù hợp.

  1. If I had more time, I ___ travel more.
  2. She ___ speak three languages when she was ten years old.
  3. You ___ always wear a seatbelt when driving.
  4. ___ you mind opening the door for me?
  5. He said he ___ be late because of the traffic.
  6. If I were you, I ___ take that job offer.
  7. When I was younger, I ___ run faster than my friends.
  8. We ___ have a picnic this weekend if the weather is nice.
  9. You ___ apologize for being late.
  10. ___ you help me with my homework, please?

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “could”, “should” và “would” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các từ này nhé!

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!