“Look” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, và nó cũng có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các phrasal verb (cụm động từ) mang ý nghĩa hoàn toàn mới. Bài viết này sẽ giới thiệu 10 phrasal verbs với “look” thông dụng nhất, cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
I. Các phrasal verbs với “Look”
1. Look after
Ý nghĩa: Chăm sóc ai/cái gì.
Cách sử dụng: Look after + something/someone
Ví dụ:
- + She looks after her little sister every afternoon. (Cô ấy chăm sóc em gái vào mỗi buổi chiều.)
- + He asked his best friend to look after his dog while he was traveling. (Anh ấy đã nhờ bạn thân chăm sóc chú chó của mình trong khi anh ấy đang đi du lịch.)
2. Look out
Ý nghĩa: Cẩn thận hoặc để ý.
Cách sử dụng: Look out! hoặc Look out for something.
Ví dụ:
- + Look out! There’s a motorbike coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe máy đang đi tới.)
- + Look out for the broken glass on the floor. (Hãy chú ý đến mảnh thủy tinh vỡ trên sàn.)
3. Look into
Ý nghĩa: Điều tra hoặc xem xét cái gì.
Cách sử dụng: Look into + something.
Ví dụ:
- + The committee will look into the matter and report back. (Hội đồng sẽ điều tra vấn đề này và báo cáo lại.)
- + The company promised to look into the customer’s complaint. (Công ty đã hứa sẽ điều tra khiếu nại của khách hàng.)
4. Look forward to
Ý nghĩa: Mong đợi và háo hức chuyện gì sắp xảy ra.
Cách sử dụng: Look forward to + something/V-ing.
Ví dụ:
- + We are looking forward to our vacation in Hawaii. (Chúng tôi đang mong đợi kỳ nghỉ ở Hawaii.)
- + He is looking forward to starting his new job in September. (Anh ấy đang háo hức bắt đầu công việc mới vào tháng Chín.)
5. Look down on
Ý nghĩa: Coi thường hoặc xem thường ai.
Cách sử dụng: Look down on + somebody.
Ví dụ:
- + She looks down on people who don’t share her beliefs. (Cô ấy coi thường những người không cùng quan điểm với mình.)
- + He never looks down on others regardless of their background. (Anh ta không bao giờ coi thường người khác.)
6. Look through
Ý nghĩa: Đọc lướt hoặc xem qua cái gì một cách nhanh chóng.
Cách sử dụng: Look through + something.
Ví dụ:
- + She looked through the previous lesson. (Cô ấy đã xem lướt lại bài học cũ.)
- + He looked through his notes to find the information he needed. (Anh ấy xem nhanh lại các ghi chú để tìm thông tin mà anh ấy cần.)
7. Look back
Ý nghĩa: Hồi tưởng, nghĩ về quá khứ.
Cách sử dụng: Look back + (on something)
Ví dụ:
- + She often looks back on her childhood with beautiful memories. (Cô ấy thường nhớ lại tuổi thơ với những kỷ niệm đẹp.)
- + Looking back, I realize how much I’ve learned over the years. (Nhìn lại, tôi nhận ra mình đã học được rất nhiều suốt những năm tháng qua.)
8. Look up to
Ý nghĩa: Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó.
Cách sử dụng: Look up to + somebody.
Ví dụ:
- + She looks up to her older sister for guidance and support. (Cô ấy kính trọng chị gái mình vì những sự chỉ dẫn và ủng hộ.)
- + The children in the neighborhood look up to him because he’s fair and kind. (Các em nhỏ trong khu phố ngưỡng mộ anh ta vì anh ta công bằng và tử tế.)
9. Look for
Ý nghĩa: Tìm kiếm.
Cách sử dụng: Look for + something.
Ví dụ:
- + He is looking for a way to improve his English skills. (Anh ấy đang tìm cách để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
- + They are looking for volunteers to help with the event. (Họ đang tìm kiếm tình nguyện viên để giúp đỡ sự kiện.)
10. Look up
Ý nghĩa: Tra cứu thông tin trong sách tham khảo hoặc trên mạng.
Cách sử dụng: Look up + something hoặc Look + something + up.
Ví dụ:
- + I’ll look the address up on the internet. (Tôi sẽ tra cứu địa chỉ trên mạng.)
- + She looked up the definition of the word in the dictionary. (Cô ấy đã tra cứu định nghĩa của từ này trong từ điển.)
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Khoanh tròn đáp án chính xác nhất:
1. She always ______ her older sister for advice.
A. looks up
B. looks after
C. looks up to
2. When I was young, I used to ______ my grandmother during the summer holidays.
A. look after
B. look down on
C. look back
3. Can you help me ______ my keys? I can’t find them anywhere.
A. look into
B. look for
C. look through
4. He spent hours ______ old photos from his childhood.
A. looking for
B. looking into
C. looking through
5. The students were told to ______ the words they didn’t understand in the dictionary.
A. look up
B. look after
C. look down on
6. The company is ______ the issue to find a solution.
A. looking for
B. looking into
C. looking back
7. She ______ meeting her friends at the weekend.
A. looks forward to
B. looks through
C. looks after
8. Despite his success, he never ______ people who have less money.
A. looks up to
B. looks down on
C. looks after
9. It’s important to ______ your health by eating well and exercising.
A. look after
B. look into
C. look through
10. When we ______, we realize how much we’ve grown and changed.
A. look through
B. look back
C. look up
Bài tập 2: Điền các phrasal verb thích hợp với “look” vào chỗ trống.
1. She always ______ ______ ______ her older sister for advice.
2. When I was young, I used to ______ ______ my grandmother during the summer holidays.
3. Can you help me ______ ______ my keys? I can’t find them anywhere.
4. He spent hours ______ ______ old photos from his childhood.
5. The students were told to ______ ______ the words they didn’t understand in the dictionary.
6. The company is ______ ______ the issue to find a solution.
7. She ______ ______ ______ meeting her friends at the weekend.
8. Despite his success, he never ______ ______ ______ people who have less money.
9. It’s important to ______ ______ your health by eating well and exercising.
10. When we ______ ______, we realize how much we’ve grown and changed.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về các phrasal verbs thông dụng với “look” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé!