10 Phrasal Verb Với “Make” Thông Dụng Nhất

“Make” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, và nó cũng có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các phrasal verb (cụm động từ) mang ý nghĩa hoàn toàn mới. Bài viết này sẽ giới thiệu 10 phrasal verbs với “make” thông dụng nhất, cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

1. Make off

Ý nghĩa: Bỏ chạy, tẩu thoát.

Cách sử dụng: Make off (with something)

Ví dụ:

  • + The thieves made off with valuable jewelry. (Những tên trộm đã tẩu thoát với các món đồ trang sức quý giá.)
  • + He made off before anyone could catch him. (Anh ta đã bỏ chạy trước khi ai có thể bắt được.)

2. Make up for

Ý nghĩa: Bù đắp, đền bù.

Cách sử dụng: Make up for + something

Ví dụ:

  • + He tried to make up for being late by working extra hours. (Anh ấy đã cố gắng bù đắp cho việc đến trễ bằng cách làm thêm giờ.)
  • + Can money really make up for what happened? (Liệu tiền có thực sự có thể đền bù cho những điều đã xảy ra không?)

3. Make over

Ý nghĩa: Cải tạo, sửa chữa, biến đổi.

Cách sử dụng: Make + something/someone + over hoặc Make over + something/someone.

Ví dụ:

  • + They made over the old house into a modern apartment. (Họ đã cải tạo ngôi nhà cũ thành một căn hộ hiện đại.)
  • + The company decided to make over their brand image. (Công ty đã quyết định thay đổi hình ảnh thương hiệu của họ.)

4. Make out

Ý nghĩa: Nhận ra, hiểu được, làm được.

Cách sử dụng: Make + something/someone + out  hoặc Make out  + something/someone.

Ví dụ:

  • + I couldn’t make out what he was saying. (Tôi không thể hiểu anh ta đang nói gì.)
  • + She made out the details of the contract. (Cô ấy đã hiểu rõ các chi tiết của hợp đồng.)

5. Make up (01)

Ý nghĩa: Bịa ra, bịa đặt.

Cách sử dụng: Make + something + up  hoặc Make up + something.

Ví dụ:

  • + She made up an excuse for being late. (Cô ấy đã bịa ra một lý do cho việc đến trễ.)
  • + The children made up a story about where they had been all day. (Lũ trẻ bịa ra một câu chuyện về nơi chúng đã đi cả ngày.)

6. Make up (02)

Ý nghĩa: Hòa giải, làm lành.

Cách sử dụng: Make up (with somebody) hoặc Make it up.

Ví dụ:

  • + After a long argument, they finally made up and became friends again. (Sau một cuộc tranh cãi dài dòng, cuối cùng họ đã hòa giải và lại trở thành bạn bè.)
  • + They had a big fight, but they soon made it up and were friends again. (Họ đã có một cuộc cãi vã lớn, nhưng họ nhanh chóng làm hòa và lại là bạn bè.)

7. Make up (03)

Ý nghĩa: Trang điểm, hóa trang.

Cách sử dụng: Make + something/someone + up  hoặc Make up + something/someone.

Ví dụ:

  • + She spent an hour making up before going to the party. (Cô ấy dành cả tiếng trang điểm trước khi đi dự tiệc.)
  • + I usually make up in the morning before leaving the house. (Tôi thường trang điểm vào buổi sáng trước khi ra khỏi nhà.)

8. Make for

Ý nghĩa: Hướng tới, đi về phía.

Cách sử dụng: Make for + (something)

Ví dụ:

  • + They made for the exit when the fire alarm sounded. (Họ đã chạy tới lối thoát khi còi báo cháy vang lên.)
  • + What direction are we making for? (Chúng ta đang đi về hướng nào?)

9. Make up one’s mind

Ý nghĩa: Quyết định.

Cách sử dụng: Make up one’s mind.

Ví dụ:

  • + She needs to make up her mind about which university to attend. (Cô ấy cần phải quyết định về việc chọn trường đại học nào để theo học.)
  • + I can’t make up my mind between the red dress and the blue one. (Tôi không thể quyết định giữa chiếc váy đỏ và chiếc váy xanh.)

10. Make it

Ý nghĩa: Thành công, đến nơi.

Cách sử dụng: Something + Make it 

Ví dụ:

  • + She finally made it as a successful writer after years of hard work. (Cuối cùng cô ấy đã thành công trở thành một nhà văn nổi tiếng sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
  • + We made it to the airport just in time for our flight. (Chúng tôi đã đến sân bay kịp giờ cho chuyến bay.)

Bài tập thực hành

Bài Tập 1: Điền các phrasal verb thích hợp với “make” vào chỗ trống.

  1. He tried to __________ an excuse for being late.
  2. The robbers __________ with all the money.
  3. She couldn’t __________ what he was saying because of the noise.
  4. I need to __________ for the time lost due to the delay.
  5. After much thought, she__________ to accept the job offer.
  6. She couldn’t __________the details of the document without her reading glasses.
  7. After their argument, they decided to__________and apologize to each other.
  8. She needs to__________her face before going on stage for the performance.
  9. The interior designer was hired to__________the entire living room.
  10. He wasn’t sure he would__________to the airport on time, but luckily, traffic was light.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu với phrasal verbs của “make”.

  1. He always tries to __________ excuses for his mistakes.

a) make out

b) make up

c) make for

  1. The company is __________ new strategies to improve sales.

a) making into

b) making up

c) making off with

  1. She finally __________ her mind and accepted the job offer.

a) made up

b) made for

c) made out

  1. The burglars __________ with valuable jewelry from the store.

a) made up

b) made off

c) made after

  1. He couldn’t __________ the handwriting on the note.

a) make out

b) make up for

c) make away with

  1. She always __________ her friends’ problems seriously.

a) makes at

b) makes with

c) makes over

  1. He is planning to __________ his old car into a vintage classic.

a) make into

b) make out

c) make up to

  1. We need to __________ the lost time by working extra hours.

a) make over

b) make out

c) make up for

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh bằng trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé!

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!