Hướng Dẫn Cách Phân Biệt 10 Cặp Từ Thường Bị Nhầm Lẫn Nhất Trong Tiếng Anh

Phân biệt các cặp từ thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh là điều quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phân biệt 10 cặp từ thường bị nhầm lẫn nhất:

I. Lie vs Lay

1. Lie

“Lie” là một nội động từ, phía sau không có tân ngữ, có nghĩa là hành động “nằm xuống”.

Các dạng của động từ “lie”:

  1. Hiện tại: lie
  2. Quá khứ: lay
  3. Quá khứ phân từ: lain
  • Ví dụ:
  • + I need to lie down for a while. (Tôi cần nằm xuống một lát.)
  • + She lay down on her bed to take a rest. (Cô ấy đã nằm nghỉ ngơi trên giường.)

2. Lay

“Lay” là một ngoại động từ, phía sau có tân ngữ, có nghĩa là hành động “đặt, để cái gì xuống”.

Các dạng của động từ “lay”:

  1. Hiện tại: lay
  2. Quá khứ: laid
  3. Quá khứ phân từ: laid
  • Ví dụ:
  • + Please lay the book on the table. (Xin hãy đặt cuốn sách lên bàn.)
  • + He lay the book down. (Anh ấy đặt cuốn sách xuống.)

II. Rise vs Raise

1. Rise

“Rise” là một nội động từ, phía sau không có tân ngữ, có nghĩa là hành động “cái gì tăng lên, mọc lên”.

Các dạng của động từ “rise”:

  1. Hiện tại: rise
  2. Quá khứ: rose
  3. Quá khứ phân từ: risen
  • Ví dụ:
  • + The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
  • + The sea levels are rising due to climate change. (Mực nước biển đang dâng cao do biến đổi khí hậu.)

2. Raise

“Raise” là một ngoại động từ, phía sau có tân ngữ, có nghĩa là hành động “Nâng cái gì lên, tăng cái gì lên.”.

Các dạng của động từ “raise”:

  1. Hiện tại: raise
  2. Quá khứ: raised
  3. Quá khứ phân từ: raised
  • Ví dụ:
  • + She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay để đặt câu hỏi.)
  • + He raised the flag to signal the start of the ceremony. (Anh ấy đã kéo cờ lên để báo hiệu bắt đầu buổi lễ.)

III. Sit vs Seat

1. Sit

“Sit” là một nội động từ, phía sau không có tân ngữ, có nghĩa là hành động “ngồi”.

Các dạng của động từ “sit”:

  1. Hiện tại: sit
  2. Quá khứ: sat
  3. Quá khứ phân từ: sat
  • Ví dụ:
  • + She likes to sit by the window and read her favorite book. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
  • + The sea levels are rising due to climate change. (Mực nước biển đang dâng cao do biến đổi khí hậu.)

2. Seat

“Seat” là một ngoại động từ, phía sau có tân ngữ, có nghĩa là hành động “sắp xếp chỗ ngồi cho ai đó”.

Các dạng của động từ “seat”:

  1. Hiện tại: seat
  2. Quá khứ: seated
  3. Quá khứ phân từ: seated
  • Ví dụ:
  • + The usher seated us in the front row. (Người hướng dẫn chỗ ngồi đã xếp chỗ cho chúng tôi ở hàng ghế đầu.)
  • + The host seated us at a table by the window. (Chủ nhà xếp chỗ cho chúng tôi ở một bàn gần cửa sổ.)

Ngoài ra, “seat” còn là một danh từ, có nghĩa là “chỗ ngồi”.

  • Ví dụ:
  • + Is this seat taken? (Chỗ này có ai ngồi chưa?)
  • + There are no more seats available in the auditorium. (Không còn chỗ ngồi nào trống trong khán phòng.)

IV. Bring vs Take

1. Bring

“Bring” là một động từ có nghĩa là “mang cái gì đó đến nơi nào khác”.

Các dạng của động từ “bring”:

  1. Hiện tại: bring
  2. Quá khứ: brought
  3. Quá khứ phân từ: brought
  • Ví dụ:
  • + Please bring your book to class. (Hãy mang sách của bạn đến lớp.)
  • + He brings his lunch to work. (Anh ấy mang bữa trưa đến chỗ làm.)

2. Take

“Take” là một động từ, có nghĩa là “mang cái gì đó đi ra khỏi nơi nào đó”.

Các dạng của động từ “take”:

  1. Hiện tại: take
  2. Quá khứ: took
  3. Quá khứ phân từ: taken
  • Ví dụ:
  • + She took the book from the shelf. (Cô ấy lấy quyển sách từ kệ.)
  • + Can you help me take my phone out of my bag? (Bạn có thể giúp tôi lấy điện thoại của tôi ra khỏi túi được không?)

V. Compliment vs Complement

1. Compliment

“Compliment” là một động từ, có nghĩa là “khen ngợi” hoặc “ca ngợi”.

Các dạng của động từ “compliment”:

  1. Hiện tại: compliment
  2. Quá khứ: complimented
  3. Quá khứ phân từ: complimented
  • Ví dụ: 
  • + He complimented her on her excellent presentation. (Anh ấy khen ngợi cô ấy về bài thuyết trình xuất sắc.)
  • + She complimented him on his cooking skills. (Cô ấy khen ngợi anh ấy về kỹ năng nấu nướng.)

Ngoài ra, “compliment” còn là một danh từ, có nghĩa là “sự khen ngợi”, “lời khen ngợi”.

  • Ví dụ:
  • + She received many compliments on her new hairstyle. (Cô ấy nhận được rất nhiều lời khen về kiểu tóc mới của mình.)
  • + He appreciated the compliments from his colleagues. (Anh ấy đánh giá cao những lời khen từ các đồng nghiệp.)

2. Complement

“Complement” là một động từ, có nghĩa là “bổ sung” hoặc “làm hoàn chỉnh”.

Các dạng của động từ “complement”:

  1. Hiện tại: complement
  2. Quá khứ: complemented
  3. Quá khứ phân từ: complemented
  • Ví dụ:
  • + The side salad complements the main course nicely. (Salad phụ bổ sung cho món chính một cách hài hòa.)
  • + His strengths complement her weaknesses. (Những điểm mạnh của anh ấy bổ sung vào những điểm yếu của cô ấy.)

Ngoài ra, “complement” còn là một danh từ, có nghĩa là “sự bổ sung”, “sự hoàn chỉnh.”.

  • Ví dụ:
  • + The wine was a perfect complement to the meal. (Rượu vang là một sự bổ sung hoàn hảo cho bữa ăn.)
  • + These shoes are a great complement to her dress. (Những đôi giày này là một sự bổ sung tuyệt vời cho chiếc váy của cô ấy.)

VI. Leave vs Let

1. Leave

“Leave” là một động từ có nghĩa là “rời đi” hoặc “bỏ lại cái gì đó”.

Các dạng của động từ “leave”:

  1. Hiện tại: leave
  2. Quá khứ: left
  3. Quá khứ phân từ: left
  • Ví dụ:
  • + Please don’t leave me here alone. (Xin đừng để tôi ở đây một mình.)
  • + They decided to leave the party early. (Họ quyết định rời bữa tiệc sớm.)

2. Let

“Let” là một động từ có nghĩa là “cho phép” hoặc “cấp quyền cho ai làm điều gì đó”.

Các dạng của động từ “let”:

  1. Hiện tại: let
  2. Quá khứ: let
  3. Quá khứ phân từ: let
  • Ví dụ:
  • + Let me help you with your bags. (Hãy để tôi giúp bạn với các túi của bạn.)
  • + She let her children play outside after they finished their homework. (Cô ấy cho phép các con chơi bên ngoài sau khi các con làm xong bài tập về nhà.)

VII. Affect vs Effect

1. Affect

“Affect” là một động từ có nghĩa là “ảnh hưởng đến” hoặc “có tác động đến một cái gì đó”.

Các dạng của động từ “affect”:

  1. Hiện tại: affect
  2. Quá khứ: affected
  3. Quá khứ phân từ: affected
  • Ví dụ:
  • + The weather can affect your mood. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn.)
  • + His decision will affect the company’s future. (Quyết định của anh ấy sẽ ảnh hưởng đến tương lai của công ty.)

2. Effect

“Effect” là một danh từ có nghĩa là “sự tác động, sự ảnh hưởng”.

  • Ví dụ:
  • + The new law had a significant effect on crime rates. (Luật mới có tác động đáng kể đến tỷ lệ tội phạm.)
  • + What are the effects of global warming on the environment? (Những tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường là gì?)

VIII. Lose vs Loose

1. Lose

“Lose” là một động từ có nghĩa là “thua cuộc” hoặc “lạc mất”.

Các dạng của động từ “lose”:

  1. Hiện tại: lose
  2. Quá khứ: lost
  3. Quá khứ phân từ: lost
  • Ví dụ:
  • + I lost my keys yesterday. (Tôi đã để mất chìa khóa của mình ngày hôm qua.)
  • + Our team lost the game last night. (Đội của chúng tôi đã thua trận đêm qua.)

2. Loose

“Loose” là một động từ có nghĩa là làm cho “lỏng lẻo”, hoặc “giải phóng, thả ra”.

Các dạng của động từ “loose”:

  1. Hiện tại: loose
  2. Quá khứ: loosed
  3. Quá khứ phân từ: loosed
  • Ví dụ:
  • + He loosed the knot on the rope. (Anh ta tháo chiếc nơ trên dây.)
  • + The farmer loosed the horses into the pasture. (Nông dân thả các con ngựa ra đồng cỏ.)

Ngoài ra, “loose” còn là một tính từ, có nghĩa là “lỏng lẻo”, “không chặt chẽ”, hoặc “rộng lùng thùng”.

  • Ví dụ:
  • + The screw became loose and started to fall out of the chair. (Ốc vít đã trở nên lỏng lẻo và bắt đầu rơi ra khỏi chiếc ghế.)
  • + He prefers wearing loose clothing in hot weather. (Anh ấy thích mặc quần áo rộng rãi khi thời tiết nóng.)

IX. Advice vs Advise

1. Advice

“Advice” là một danh từ có nghĩa là “lời khuyên”. Lưu ý, “advice” là danh từ không đếm được.

  • Ví dụ:
  • + He gave me some good advice. (Anh ấy đã đưa ra cho tôi một vài lời khuyên tốt.)
  • + I need your advice on what to wear to the interview. (Tôi cần lời khuyên của bạn về việc mặc gì đến buổi phỏng vấn.)

2. Advise

“Advise” là một động từ có nghĩa là “đưa ra lời khuyên, khuyên bảo ai đó”.

Các dạng của động từ “advise”:

  1. Hiện tại: advise
  2. Quá khứ: advised
  3. Quá khứ phân từ: advised
  • Ví dụ:
  • + She advised him to see a doctor. (Cô ấy khuyên anh ấy đi khám bác sĩ.)
  • + I advise you to think carefully before making a decision. (Tôi khuyên bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.)

X. Quiet vs Quite

1. Quiet

Quiet là một tính từ có nghĩa là “yên tĩnh, tĩnh lặng”.

  • Ví dụ:
  • + The library is a quiet place to study. (Thư viện là nơi yên tĩnh để học.)
  • + Please be quiet during the movie. (Làm ơn giữ yên lặng trong suốt bộ phim.)

2. Quite

Quite là một trạng từ có nghĩa là “khá, hoàn toàn, rất”.

  • Ví dụ:
  • + The movie was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.)
  • + She was quite surprised by the news. (Cô ấy khá ngạc nhiên bởi tin tức đó.)

Bài tập thực hành:

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành câu.

  1. The cat was (lying / laying) on the rug, basking in the sun.
  2. Please (take / bring) your book to class tomorrow.
  3. I don’t want to (lose / loose) my wallet.
  4. The hot air balloon (raised / rose) slowly into the sky.
  5. Please (sit / seat) down and make yourself comfortable.
  6. Her outfit was a (complement / compliment) to her natural beauty.
  7. Don’t (leave / let) the dog out without a leash.
  8. The new tax law will (affect / effect) many businesses.
  9. I would like to (advice / advise) you on this matter.
  10. It was a (quite / quiet) evening in the countryside.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. The teacher asked the students to _____ their hands if they had any questions. (raise / rise)
  2. The company is _____ prices to increase profits. (raising / rising)
  3. I _____ my hat on the table and went outside. (laid / lay)
  4. The dog was _____ on the couch, chewing on a bone. (lying / laying)
  5. Please _____ me know if you change your plans. (let / leave)
  6. I don’t want to _____ you down, but I don’t think your idea will work. (affect / effect)
  7. The manager _____ the employees for their hard work. (complimented / complemented)
  8. The new medication had a positive _____ on my health. (affect / effect)
  9. I need some _____ on how to invest my money. (advice / advise)
  10. It was a _____ day at the beach. (quite / quiet)

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của 10 cặp từ thường gây ra nhầm lẫn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng các từ trên nhé!

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!