Cách sử dụng “watch”, “look” và “see” trong Tiếng Anh

Trước tiên, để sử dụng “see”, “look”, và “watch” một cách chính xác trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng từ này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, kèm theo ví dụ và bài tập để bạn có thể nắm bắt và áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày.

1. See

Ý nghĩa: “See” có nghĩa là nhìn thấy hoặc hiểu thấy với các giác quan. Nó không yêu cầu sự chú ý hay hành động đặc biệt.

Cách dùng:

  • – Sử dụng “see” khi nói về khả năng nhìn thấy của mắt hoặc nhận thức về sự hiện diện của một thứ gì đó.
  • – Được sử dụng trong cả những trường hợp không có ý định đặc biệt với việc nhìn.

Ví dụ:

  • + I see a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
  • + She saw her friend at the mall. (Cô ấy nhìn thấy bạn của mình ở trung tâm thương mại.)

Cách dùng riêng:

  • see if/whether: xem liệu rằng
  • Ví dụ: I will see whether I can do anything with this. (Tôi sẽ xem liệu tôi có thể làm gì với điều này không?)
  • ‘see” mang nghĩa “understand”.
  • Ví dụ: I see. (Tôi hiểu.)
  • see somebody doing/do something: thấy ai đó làm gì
  • Ví dụ: I saw them running like mad. (Tôi thấy họ chạy như điên)
  • “see” nghĩa thông thường không có hình thức tiếp diễn.

2. Look

Ý nghĩa: “Look” chỉ hành động tập trung nhìn vào một đối tượng cụ thể hoặc hành động nhìn một cách chủ động.

Cách dùng:

  • “Look” thường đi kèm với hành động cố gắng tìm hiểu hoặc cố ý quan sát một cái gì đó.
  • – Nó yêu cầu sự chú ý từ người thực hiên.

Ví dụ:

  • + Look at that beautiful sunset! (Nhìn cái hoàng hôn đẹp quá!)
  • + She looked in the mirror and smiled. (Cô ấy nhìn vào gương và cười.)

Cách dùng riêng:

  • “look” không cộng trực tiếp danh từ mà thông qua một giới từ chỉ hướng, phổ biến nhất là look at (nhìn vào), ngoài ra còn có look in (nhìn vào), look up (nhìn lên), v.v.
  • – Khi “look” đi một mình, nó thường mang nghĩa kêu gọi người nghe chú ý.
  • Ví dụ: Look! The bus is coming. (Trông kìa! Xe buýt đang tới.)

3. Watch

Ý nghĩa: “Watch” đề cập đến hành động quan sát một sự kiện, hành động diễn ra hoặc một hoạt động liên tục trong một khoảng thời gian dài.

Cách dùng:

  • “Watch” thường đi kèm với ý nghĩa của việc nhìn thấu đáo hoặc giám sát trong một khoảng thời gian dài.
  • – Thường được sử dụng với các hoạt động như xem phim, trận đấu thể thao hoặc sự kiện diễn ra.

Ví dụ:

  • + We watched a movie together last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim cùng nhau vào đêm qua.)
  • + He watched the children playing in the park. (Anh ấy giám sát các em bé đang chơi ở công viên.)

Cách dùng riêng:

  • watch somebody do something: xem ai đó làm gì (đây là xem một quá trình hoàn tất liên tục từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc, khác cấu trúc see somebody doing something là xem một phần của quá trình đó)
  • Ví dụ: I watched her cook dinner. (Tôi quan sát cô ấy nấu bữa chiều.)
  • – Cách này cũng có thể dùng ở tầm vĩ mô hơn để nói về việc chứng kiến sự thay đổi nào đó.
  • Ví dụ; I have been watching the country overcome difficulties after difficulties. (Tôi đã quan sát đất nước khắc phục hết khó khăn này đến khó khăn khác.)

Tóm lại: “see”, “look”, “watch” có những điểm khác nhau về cách sử dụng:

  • “see”: nhìn thụ động và chỉ hành động nhận thức bằng mắt mà không nhất thiết phải tập trung hoặc có chủ ý.
  • – “look”: nhìn chủ động, mang ý hướng mắt có chủ đích vào một đối tượng cụ thể nào đó.
  • – “watch”: mang ý nghĩa có sự tập trung lâu dài, ổn định trong một khoảng thời gian, thường dành cho những đối tượng đang chuyển động hoặc đang thay đổi.

Lời kết

Hi vọng rằng thông qua hướng dẫn này, bạn đã có thêm sự hiểu biết và tự tin hơn trong việc sử dụng “see”, “look”, và “watch”. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Anh. Nếu cần thêm hỗ trợ, đừng ngần ngại để lại câu hỏi. Chúc bạn thành công trong việc học tập và sử dụng ngôn ngữ!

Bài tập thực hành

  1. Can you ___ at the board and read the instructions?
  2. They love to ___ the sunset from their balcony every evening.
  3. I ___ a shooting star last night while camping.
  4. Please ___ carefully before crossing the street.
  5. We enjoy ___ movies together as a family on weekends.
  6. She couldn’t ___ very well in the dimly lit room.
  7. He likes to ___ documentaries about nature and wildlife.
  8. ___ out! There’s a car coming.
  9. They ___ for their lost keys all morning but couldn’t find them.
  10. We ___ the fireworks display from our backyard last night.
  11. She ___ a familiar face in the crowd at the concert.
  12. Can you ___ if the restaurant is open on Sundays?
  13. I like to ___ at old photographs to remember my childhood.
  14. They enjoy ___ the birds in the park every morning.
  15. ___! There’s a deer crossing the road.
  16. We ___ a great documentary about space exploration last night.
  17. She ___ the children playing happily in the park.
  18. He ___ up at the stars and felt a sense of wonder.
  19. Let’s ___ the news to see what’s happening around the world.
  20. Can you ___ if the package has arrived yet?

Đáp án

    Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!