“As if” và “as though” đều được sử dụng để diễn đạt một điều không thực tế, một giả định, hoặc một so sánh. Chúng thường được dùng để chỉ ra một hành động hoặc tình trạng giống như thực tế, nhưng không phải là thực tế hoàn toàn. Chúng đóng vai trò liên từ (conjunction) trong câu và mang nghĩa “như thể”, “cứ như là”.
Cấu trúc:
- As if + subject + verb (chủ ngữ + vị ngữ): Sử dụng “as if” khi muốn diễn đạt một so sánh với một tình huống không thực tế.
- As though + subject + verb (chủ ngữ + vị ngữ): “As though” được sử dụng tương tự như “as if”, không có sự khác biệt ngoài cách dùng (tuy “as if” được sử dụng phổ biến hơn).
Phần 1: Các trường hợp sử dụng “as if/as though”
1. So sánh về cảm giác hoặc hành động không thực tế:
- She looked as if she had seen a ghost. (Cô ấy nhìn như thể cô ấy đã thấy ma.)
- He acts as though he owned the place. (Anh ấy hành xử như thể anh ấy sở hữu nơi này.)
2. So sánh về tính cách, hành vi, cảm xúc không thật sự:
- They talked as if they had known each other for years. (Họ nói chuyện như thể họ đã biết nhau từ nhiều năm qua.)
- She behaved as though she didn’t care about the result. (Cô ấy cư xử như thể cô ấy không quan tâm đến kết quả.)
3. So sánh về một điều không có thật hoặc khả năng thấp xảy ra:
- It looks as if it’s going to rain. (Trông như là sắp mưa.)
- He talks as though he knew everything. (Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy biết mọi thứ.
4. So sánh về một hành động giả định:
- She laughed as if she had heard the joke before. (Cô ấy cười như thể cô ấy đã nghe câu chuyện cười đó trước đây.)
- He ran as though he were being chased. (Anh ấy chạy như thể anh ấy đang bị đuổi.)
Phần 2: Cấu trúc “as if/as though”:
- “as if/as though” thường đi với động từ tri giác (look, feel, smell, sound, taste), trong những trường hợp này, động từ của mệnh đề “as if/as though” sẽ có sự tương đương về thì với động từ của mệnh đề chính.
- Ví dụ: The music sounded as if it were coming from another room. (Tiếng nhạc nghe như thể đến từ một phòng khác.)
2. Khi “as if/as though” diễn tả tình huống có thật (ở cả hiện tại và quá khứ), nói cách khác, khi nó dùng để so sánh tương đồng và mô tả sự việc, sẽ có sự “cùng cấp” giữa các thì dùng trong mệnh đề chính và mệnh đề so sánh, cụ thể là:
- a) Tình huống có thật ở hiện tại: S +V (ở hiện tại đơn) + as if/as though + S + V (ở hiện tại đơn)
- Ví dụ: She looks at me as if she understands everything. (Cô ta nhìn tôi như thể cô hiểu tất cả mọi chuyện.)
- b) Tình huống có thật ở quá khứ: S + V(ở quá khứ đơn) + as if/as though + S + V (ở quá khứ đơn)
- Ví dụ: He acted as though he knew the place very well. (Anh ta hành động cú như biết nơi đó rõ lắm.)
- Ngược lại, khi “as if/as though” diễn tả tình huống không thật, sẽ có sự “lệch cấp” giữa 2 loại thì được sử dụng, cụ thể là:
- a) Tình huống không thật ở hiện tại: S + V (ở hiện tại đơn) + as if/as though + S + V (ở quá khứ đơn)
- Ví dụ: She behaves as if she were the best ever. (Cô cư xử cứ như mình là số một xưa nay.)
- b) Tình huống không thật ở quá khứ: S + V (ở quá khứ đơn) + as if/as though + S + V (ở quá khứ hoàn thành)
- Ví dụ: They talked as if they had just won the championship. (Họ nói chuyện như thể họ mới giành cúp vô đich.)
- Lưu ý: Trong trường hợp “as if/as though” diễn tả tình huống không có thật, áp dụng “were” cho mọi ngôi. (thức giả định – subjunctive mood)
- Một cách sử dụng ít thấy khác, “as if/as though” không đi với mệnh đề mà đi với động từ có to hoặc cụm giới từ (prepositional phrase).
- Ví dụ:
- + He close his eyes as if to think. (Anh ta nhắm mắt lại như thể để suy nghĩ.)
- + She behaves as though in hurry. (Cô hành xử như thể đang vội vã.)
5. “as if/as though” không phải lúc nào cũng tuân theo cách chia như ở (3) mà tùy trường hợp phụ thuộc vào cách nhìn của người nói, vào việc người đó có tin rằng lời nói của mình là đúng.
- Ví dụ: He sings as though he has just had a good news.
- Trong đa phần trường hợp, “as if/as though” đều có thể được thay thế bởi “like”, điều này cũng đúng với chiều ngược lại, chỉ cần biến đổi cấu trúc trong trường hợp “like” đi cùng với cụm danh từ. “like” thường chỉ được dùng ở cấp độ informal.
- Ví dụ; She acted as if she had been the victim. = She acted like (she had been) the victim.
Kết luận
Sử dụng “as if” và “as though” có thể giúp bạn diễn đạt các ý tưởng về giả định, so sánh không thực tế một cách hiệu quả trong tiếng Anh. Bằng cách luyện tập và sử dụng các câu trên, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc áp dụng chúng vào giao tiếp và viết lách hàng ngày. Chúc bạn học tập vui vẻ và thành công!
Bài tập thực hành: biến đổi câu giữ nguyên nghĩa
- She sings like she’s a professional singer.
- The child pretended he could fly.
- It smells like someone is baking cookies.
- She looks like she hasn’t slept in days.
- He behaves like he doesn’t care about anyone else.
- They argued like they were siblings.
- She pretended she was a princess.
- It seems like it’s going to rain.
- She danced like she was floating on air.
- They walked like they owned the place.
- He explained the process like he had done it a thousand times.
- The car sped by like it was on fire.
- She pretended she hadn’t seen him before.
- She talks like she knows everything.
- They pretended they were detectives solving a mystery.
- He pretended he didn’t care about the result.
- It feels like it’s going to be a long day.
- She laughs like she’s heard the joke before.
- He runs like he’s being chased.
- The child stares like he’s seen a ghost.