10 cụm động từ (phrasal verb) với “bring” thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Các phrasal verb với “bring” rất thông dụng và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh. Đây là một số phrasal verb với “bring” thông dụng nhất trong tiếng Anh:

1. Bring up

Nuôi dưỡng, dạy dỗ trẻ con hoặc sinh viên:

  • Example: Parents should bring up their children to be kind and respectful. (Cha mẹ nên nuôi dưỡng con cái để trở nên tử tế và tôn trọng.)

Đề cập đến một vấn đề, một chủ đề trong một cuộc nói chuyện:

  • Example: During the meeting, she brought up an interesting idea about cost-saving measures. (Trong cuộc họp, cô ấy đề cập đến một ý tưởng thú vị về các biện pháp tiết kiệm chi phí.)

2. Bring about

Gây ra hoặc mang đến một sự thay đổi, kết quả nào đó:

  • Example: The new regulations brought about a positive change in employee morale. (Các quy định mới đã gây ra một sự thay đổi tích cực trong tinh thần làm việc của nhân viên.)

3. Bring out

Xuất bản, phát hành (sách, báo, sản phẩm):

  • Example: The author plans to bring out a new novel next year. (Tác giả dự định xuất bản một cuốn tiểu thuyết mới vào năm sau.)

Làm cho điều gì đó được nhìn thấy, nổi bật, hoặc hiểu rõ hơn:

  • Example: Her speech really brought out the importance of teamwork. (Bài phát biểu của cô ấy thực sự làm nổi bật tầm quan trọng của làm việc nhóm.)

Đưa ra, lôi ra từ nơi ẩn náu:

  • Example: He brought out his guitar and started playing a song. (Anh ta lôi ra cây đàn guitar và bắt đầu chơi một bài hát.)

4. Bring in

Mang vào, đưa vào một nơi nào đó:

  • Example: They brought in a new policy to improve employee benefits. (Họ đã áp dụng một chính sách mới để cải thiện các phúc lợi cho nhân viên.)

Mang lại, kiếm được (tiền, doanh thu, v.v.):

  • Example: The new product line brought in significant revenue for the company. (Dòng sản phẩm mới đã mang lại doanh thu đáng kể cho công ty.)

Mời, gọi ai đó đến để tham gia hoặc hỗ trợ:

  • Example: They decided to bring in an expert to analyze the situation. (Họ quyết định mời một chuyên gia đến để phân tích tình hình.)

Đưa vào sử dụng hoặc áp dụng:

  • Example: The company plans to bring in new technology to streamline operations. (Công ty dự định đưa vào sử dụng công nghệ mới để tối ưu hóa hoạt động.)

5. Bring down

Làm giảm, hạ xuống (mức độ, số lượng):

  • Example: The government is trying to bring down unemployment rates. (Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ thất nghiệp.)

Làm đổ, đánh bại (một kế hoạch, một đối thủ, v.v.):

  • Example: The team managed to bring down the reigning champions in a surprising victory. (Đội đã thành công trong việc đánh bại nhà vô địch đương kim trong một chiến thắng bất ngờ.)

Đưa xuống từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn:

  • Example: The firefighters used a ladder to bring down the cat stuck in the tree. (Các lính cứu hỏa đã sử dụng thang để đưa con mèo bị kẹt trong cây xuống.)

6. Bring along

Mang theo ai đó hoặc cái gì đó khi đi đâu đó:

  • Example: Don’t forget to bring along your passport when you travel. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch.)

Đem theo ai đó khi đi đâu đó để họ tham gia vào hoạt động hoặc sự kiện:

  • Example: He brought along his sister to the concert. (Anh ta đã mang theo em gái đi cùng vào buổi hòa nhạc.)

7. Bring forward

Dời lên, thay đổi thời gian bắt đầu hoặc thời điểm diễn ra sớm hơn so với kế hoạch ban đầu:

  • Example: The meeting has been brought forward to Thursday instead of Friday. (Cuộc họp đã được dời lên vào thứ Năm thay vì vào thứ Sáu như kế hoạch ban đầu.)

Đề xuất một ý tưởng, một đề xuất hoặc một vấn đề để thảo luận hoặc xem xét:

  • Example: She brought forward a new proposal for increasing productivity. (Cô ấy đưa ra một đề xuất mới để tăng năng suất.)

8. Bring to

Làm cho ai đó tỉnh lại, đánh thức ai đó từ trạng thái mất tỉnh:

  • Example: They brought him to with smelling salts after he fainted. (Họ đã làm anh ta tỉnh lại bằng muối hôi sau khi anh ta ngất đi.)

Đưa ra một vấn đề, một lời kêu gọi hoặc một yêu cầu để thảo luận hoặc xử lý:

  • Example: The board of directors brought the issue to the attention of all shareholders. (Ban giám đốc đưa vấn đề này ra để chú ý của tất cả các cổ đông.)

9. Bring off

Thành công trong việc thực hiện điều gì đó khó khăn hoặc đòi     hỏi nỗ lực:

  • Example: Despite the odds, they managed to bring off the ambitious project on schedule. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ đã thành công trong việc hoàn thành dự án tham vọng đúng lịch trình.)

10. Bring around

Thuyết phục ai đó thay đổi ý kiến hoặc suy nghĩ:

  • Example: After much discussion, they finally managed to bring him around to supporting their proposal. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ cuối cùng đã thuyết phục anh ta đổi ý và ủng hộ đề xuất của họ.)

Bài tập thực hành (điền vào chỗ trống với phrasal verb đúng của “bring”)

  1. She always tries to _______ important topics during meetings.
  2. The new policy aims to ________ positive changes in the workplace.
  3. The artist plans to ________ a new collection of paintings next month.
  4. The company decided to _______ a consultant to help with the project.
  5. Economic reforms are needed to ________ inflation rates.
  6. Don’t forget to _________ your ID when you come to the event.
  7. They decided to ________ the deadline to accommodate everyone’s schedule.
  8. The loud noise finally _______ him after the accident.
  9. Despite the challenges, they managed to _______ the difficult task.
  10. After a long debate, they finally _______ him to their viewpoint.
  11. Parents should ________ their children to be responsible citizens.
  12. The new manager hopes to ________ innovative changes in the company.
  13. The publisher plans to _________ a new book by the end of the year.
  14. He’s been working hard to ________ extra income for the family.
  15. The government needs to take steps to _______ crime rates.
  16. Remember to ________ some snacks for the trip.
  17. Let’s _______ our meeting time to an earlier slot in the day.
  18. They managed to _______ the costs of the project without compromising quality.
  19. She tried hard to _________ the difficult negotiation successfully.
  20. It took a lot of effort to _______ her after the disagreement.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về 10 cụm động từ với “bring” thông dụng nhất trong Tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé!

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!