Các phrasal verb với “come” rất thông dụng và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh.Đây là một số phrasal verb với “come“ thông dụng nhất trong tiếng Anh:
1. Come across:
Gặp phải, tình cờ tìm thấy:
- Ví dụ: While hiking in the mountains, they came across a beautiful waterfall. (Trong khi leo núi, họ tình cờ tìm thấy một thác nước đẹp.)
Để lại ấn tượng, cảm thấy như thế nào về một người hoặc một vấn đề:
- Ví dụ: She comes across as a very confident speaker during presentations. (Cô ấy để lại ấn tượng là một người nói chuyện rất tự tin trong các buổi thuyết trình.)
2. Come up
Xuất hiện, xảy ra:
- Ví dụ: Something urgent has come up at work, so I can’t join you for lunch today. (Có một việc khẩn cấp xảy ra ở công việc, nên hôm nay tôi không thể đi cùng bạn đi ăn trưa.)
Được đề cập, nêu lên trong một cuộc nói chuyện hoặc thảo luận:
- Ví dụ: The issue of funding came up during the meeting. (Vấn đề về nguồn tài chính đã được đề cập trong cuộc họp.)
3. Come along
Tiến triển, phát triển:
- Ví dụ: How is your project coming along? (Dự án của bạn đang tiến triển như thế nào?)
Đi cùng ai đó khi họ đi đến một nơi nào đó:
- Ví dụ: Are you coming along to the party tonight? (Bạn có đến cùng với buổi tiệc tối nay không?)
4. Come out
Xuất hiện, được phát hành (sản phẩm, bản in, v.v.):
- Ví dụ: The new book will come out next month. (Cuốn sách mới sẽ được xuất bản vào tháng sau.)
Được tiết lộ, trở nên rõ ràng hay được biết đến:
- Ví dụ: The truth about the scandal eventually came out. (Sự thật về vụ bê bối cuối cùng đã được tiết lộ.)
Được công nhận hoặc chấp nhận, thường trong một cuộc kiểm tra hoặc sự kiện thể thao:
- Ví dụ: He came out as the winner of the competition. (Anh ta đã xuất sắc giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Rời ra khỏi nơi nào đó, thường là từ trong phòng hoặc nơi che chắn:
- Ví dụ: Please come out of your room and join us for dinner. (Xin hãy ra khỏi phòng của bạn và tham gia cùng chúng tôi ăn tối.)
5. Come in
Vào (một nơi nào đó), thường là từ ngoài vào trong:
- Ví dụ: Please come in and have a seat. (Xin mời vào và ngồi xuống.)
Có sẵn để sử dụng hoặc để bán:
- Ví dụ: The new model of the car comes in different colors. (Mẫu xe mới có sẵn trong các màu sắc khác nhau.)
Được giới thiệu, được giới thiệu vào một cuộc thi hoặc một sự kiện nào đó:
- Ví dụ: He came in third place in the marathon. (Anh ấy đứng thứ ba trong cuộc marathon.)
6. Come down
Rơi xuống từ vị trí cao xuống thấp hơn:
- Ví dụ: The rain came down heavily last night. (Mưa rơi rất nặng đêm qua.)
Giảm xuống một mức độ hay mức giá nhất định:
- Ví dụ: The temperature has come down since yesterday. (Nhiệt độ đã giảm xuống so với hôm qua.)
Ra lệnh, quyết định hoặc chỉ dẫn từ một người có thẩm quyền:
- Ví dụ: The order came down from the CEO himself. (Lệnh đã được ra từ chính giám đốc điều hành.)
Chỉ phê bình hoặc lời nhắc nhở:
- Ví dụ: His parents came down on him hard for missing curfew. (Bố mẹ anh ta đã phê bình nặng nề vì anh ta đi muộn.)
7. Come off
Thành công, hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kế hoạch:
- Ví dụ: The concert came off without a hitch. (Buổi hòa nhạc diễn ra thành công mà không có sự cố.)
Sự kiện, kế hoạch hoặc ý tưởng được thực hiện hay được chấp nhận:
- Ví dụ: The negotiations finally came off after weeks of discussion. (Cuộc đàm phán cuối cùng đã thành công sau vài tuần thảo luận.)
8. Come to
Tỉnh lại sau khi bất tỉnh:
- Ví dụ: He came to in the hospital after the accident. (Anh ấy tỉnh lại trong bệnh viện sau tai nạn.)
Đạt được một quyết định hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó:
- Ví dụ: They finally came to an agreement on the terms of the contract. (Họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.)
Đi đến một nơi cụ thể:
- Ví dụ: Let’s come to the park this afternoon. (Chúng ta hãy đến công viên vào chiều nay.)
Bắt đầu phát hiện hoặc nhận thức được một sự thật hoặc tình huống:
- Ví dụ: It’s time to come to terms with the reality of the situation. (Đã đến lúc chấp nhận sự thật của tình huống.)
9. Come about
Xảy ra, diễn ra:
- Ví dụ: How did this situation come about? (Tình huống này xảy ra như thế nào?)
Được tạo ra, được tạo thành từ một số nguyên nhân hay điều kiện nhất định:
- Ví dụ: This decision came about as a result of extensive research. (Quyết định này được tạo ra như là kết quả của nghiên cứu sâu rộng.)
10. Come around
Thay đổi ý kiến hoặc suy nghĩ để ủng hộ điều gì đó:
- Ví dụ: After much discussion, he finally came around to supporting our plan. (Sau nhiều cuộc thảo luận, anh ta cuối cùng đã thay đổi ý kiến và ủng hộ kế hoạch của chúng tôi.)
Đến thăm ai đó ở một nơi nào đó:
- Ví dụ: They said they would come around for coffee this afternoon. (Họ nói họ sẽ ghé qua uống cà phê vào chiều nay.)
Hồi phục sau khi bất tỉnh hoặc mất ý thức:
- Ví dụ: It took a few minutes for her to come around after fainting. (Cô ấy mất vài phút để hồi phục sau khi ngất đi.)
Quay trở lại một thời điểm hoặc một tình trạng trước đó:
- Ví dụ: She came around to visit her old neighborhood last week. (Cô ấy quay trở lại thăm khu phố cũ vào tuần trước.)
Bài tập thực hành (điền khuyết với phrasal verb thích hợp của “come”)
- She didn’t mean to ______ as rude during the meeting.
- The company is planning to _______ with a new line of products next year.
- How is your new project _______?
- The truth finally ______ after months of speculation.
- Please ______ and sit down. The presentation is about to begin.
- Prices have ______ since last year due to increased competition.
- The event _______ smoothly despite the initial challenges.
- She _______ after fainting during the ceremony.
- Let’s discuss how this decision ________ .
- He eventually _________ to our point of view after seeing the data.
- They ________ a rare book at the antique fair last weekend.
- The new album by the band will ________ next month.
- He needs to _______ terms with the loss of his job and move forward.
- The party _______ well, thanks to everyone’s contributions.
- It took a lot of effort to ________ this difficult negotiation successfully.
- The situation _______ unexpectedly, leaving everyone surprised.
- He was surprised when he _______ an old photograph of his grandparents.
- They managed to ________ a compromise after hours of negotiation.
- She finally _______ understand the importance of saving money after talking to her financial advisor.
- We’ll _______ a decision on this matter after reviewing all the facts.