Hướng Dẫn Sử Dụng So Sánh Hơn, So Sánh Nhất Và So Sánh Bằng Trong Tiếng Anh

So sánh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta so sánh các đối tượng, sự việc hoặc hiện tượng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ba loại so sánh: so sánh hơn (comparative), so sánh nhất (superlative) và so sánh bằng (equal comparison). Chúng ta sẽ cùng nhau xem xét cách sử dụng các cấu trúc câu so sánh, các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.

I. So sánh hơn (Comparative)

1. Định nghĩa

So sánh hơn được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau, nhằm chỉ ra đối tượng nào có mức độ cao hơn hoặc thấp hơn về một tính chất nào đó.

Ví dụ:

  1. Your book is thicker than mine. ( Quyển sách của bạn dày hơn của tôi.)
  2. The cake my mother made is more delicious than the one I made. ( Chiếc bánh mà mẹ tôi làm ngon hơn chiếc bánh mà tôi làm.)

2. Mẫu câu

2.1. Với tính từ ngắn (tính từ có một âm tiết, như: tall, high, cheap,…hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, “–le”, “–ow”,  “–er”, “–et”, như: pretty, clever, quiet,…):

  • Ta thêm “er” vào sau các tính từ, như mẫu câu dưới đây:
  • S + V + (Adj + “-er”) + than…
  • Ví dụ:
  1. This house is smaller than that one. (Ngôi nhà này nhỏ hơn ngôi nhà kia.)
  2. She is happier than her sister. (Cô ấy hạnh phúc hơn chị gái của cô ấy.)

2.2. Với tính từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên, như: expensive, beautiful,…):

  • Ta đặt “more” trước các tính từ, như mẫu câu dưới đây:
  • S + V + more + Adj + than…
  • Ví dụ:
  1. This book is more interesting than the one I read yesterday. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đã đọc hôm qua.)
  2. The new apartment is more comfortable than the old one. (Căn hộ mới thoải mái hơn so với căn cũ.)

3. Một số tính từ so sánh bất quy tắc:

  • good → better
  • little → less
  • bad → worse
  • many/ much → more
  • far → further/farther

II. So sánh nhất (Superlative)

1. Định nghĩa

So sánh nhất được sử dụng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm, nhằm chỉ ra đối tượng nào có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất về một tính chất nào đó.

Ví dụ: Fansipan is the highest mountain in Vietnam. (Fansipan là ngọn núi cao nhất ở Việt Nam.)

2. Mẫu câu

2.1. Với tính từ ngắn (tính từ có một âm tiết, như: tall, high, cheap,…hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, “–le”, “–ow”,  “–er”, “–et”, như: pretty, clever, quiet,…):

  • Ta thêm “est” vào sau các tính từ và đặt từ “the” trước tính từ đó, như mẫu câu dưới đây:
  • S + V + the + (Adj + “-est”) + …
  • Ví dụ:
  1. He is the tallest in my class. (Anh ấy là người cao nhất lớp tôi.)
  2. She is the prettiest girl in the competition. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong cuộc thi.)

2.2. Với tính từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên, như: expensive, beautiful,…):

  • Ta đặt “the most” trước các tính từ, như mẫu câu dưới đây:
  • S + V +the most + Adj + …
  • Ví dụ:
  1. This is the most expensive skirt I have ever bought. (Đây là chiếc váy đắt nhất mà tôi đã từng mua.)
  2. Paris is one of the most beautiful cities in the world. (Paris là một trong những thành phố đẹp nhất thế giới.)

3. Một số tính từ so sánh bất quy tắc:

  • good → best
  • little → least
  • bad → worst
  • many/ much → most
  • far → furthest/farthest

III. So sánh bằng (Equal comparison)

1. Định nghĩa

So sánh bằng được sử dụng để chỉ ra rằng hai đối tượng có cùng mức độ về một tính chất nào đó.

Ví dụ: Lan is as beautiful as her mother.(Lan xinh đẹp giống như mẹ cô ấy.)

2. Mẫu câu

2.1. Với câu khẳng định,

  • Ta đặt tính từ ở giữa “as…as”, như mẫu câu dưới đây:
  • S + V+ as + Adj + as…
  • Ví dụ:
  1. This car is as fast as that one. (Chiếc xe này nhanh bằng chiếc kia.)
  2. She is as tall as her mother. (Cô ấy cao bằng mẹ cô ấy.)

2.2. Với câu phủ định,

  • Ta đặt tính từ ở giữa “not as/so…as”, như mẫu câu dưới đây:
  • S + V + not as/so + Adj + as…
  • Ví dụ:
  1. My house is not as big as hers. (Nhà tôi không to bằng nhà của cô ấy.)
  2. He is not so intelligent as his brother. (Anh ấy không thông minh bằng anh trai của anh ấy.)

3. Một số lưu ý

  • Trong câu phủ định, có thể dùng “so” thay vì “as”:
  • Ví dụ: This movie is not as/so funny as the movie I watched last week. (Bộ phim này không hài hước bằng bộ phim mà tôi đã xem tuần trước.)

IV. Một số lỗi thường gặp

1. Sử dụng sai dạng so sánh

Sử dụng dạng so sánh hơn thay vì so sánh nhất hoặc ngược lại.

  • Sai: This is the more interesting book in the library.
  • Đúng: This is the most interesting book in the library.

2. Thiếu “than” trong câu so sánh hơn

  • Sai: She is taller her sister.
  • Đúng: She is taller than her sister.

3. Sử dụng “more” với tính từ ngắn

  • Sai: This is more small than that.
  • Đúng: This is smaller than that.

Bài Tập Thực Hành

Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc.

  1. The weather today is __________ (bad) than yesterday.
  2. His house is __________ (large) than mine.
  3. The exam was __________ (difficult) than I expected.
  4. This river is __________ (wide) than that one.
  5. He is __________ (funny) than his colleague.
  6. This path is __________ (safe) than the one through the woods.
  7. The new restaurant in town is __________ (popular) than the old one.
  8. English grammar is __________ (complex) than Spanish grammar.
  9. Today is __________ (hot) than yesterday.
  10. This laptop is __________ (expensive) than the one I bought last year.

Bài Tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.

  1. This is __________ (small) house in the neighborhood.
  2. She is __________ (happy) person in the room.
  3. This is __________ (interesting) book I have ever read.
  4. Mount Everest is __________ (high) mountain in the world.
  5. She is __________ (talented) musician in our school.
  6. This is __________ (delicious) cake I’ve ever tasted.
  7. This is __________ (bad) decision you could make.
  8. It was __________ (exciting) game I’ve ever watched.
  9. She is __________ (smart) student in the class.
  10. This restaurant has __________ (good) service in town.

Bài Tập 3: Điền vào chỗ trống với cấu trúc so sánh bằng thích hợp.

  1. Her performance was __________ (good) __________ her teammate’s.
  2. This painting is not __________ (beautiful) __________ the one in the gallery.
  3. He is __________ (tall) __________ his brother.
  4. My car is not__________ (fast) __________ yours.
  5. The weather in California is not__________ (warm) __________ in Florida.
  6. She is  __________ (intelligent) __________ her classmates.
  7. The food at that restaurant is __________ (delicious) __________ at home.
  8. His house is __________ (modern) __________ mine.
  9. John’s salary is __________ (high) __________ Peter’s.
  10. This task is not __________ (difficult) __________ we anticipated.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh bằng trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé!

ĐÁP ÁN:

        Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!