Dưới đây là hướng dẫn về cách sử dụng mạo từ “a,” “an,” và “the” trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và cách sử dụng mạo từ, cùng với ví dụ chi tiết. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
I. Mạo từ (article) là gì?
Mạo từ (article) là từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ và cho biết danh từ ấy nhắc đến một đối tượng xác định hay không xác định. Chúng ta chia mạo từ thành hai loại chính:
1. Mạo từ xác định (“the”): Dùng để chỉ đối tượng đã được xác định cụ thể về đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập trước đó, hoặc một đối tượng duy nhất, ai cũng biết.
Ví dụ:
- + “The man next to Nhi is my friend.” (Người đàn ông bên cạnh Nhi là bạn của tôi.) -> Người đàn ông cụ thể bên cạnh Nhi.
- + “The sun is big.” (Mặt trời rất to lớn) -> Chỉ có một mặt trời, điều này ai cũng biết.
2. Mạo từ bất định (“a/an”): Dùng khi người nói đề cập đến một đối tượng chung hoặc chưa xác định được, hoặc lần đầu tiên xuất hiện trong câu.
Ví dụ:
- + “I saw a cat. The cat ran away.” (Tôi nhìn thấy một con mèo. Nó (con mèo đó) chạy đi xa.) -> “A cat” dùng khi nói đến từ “cat” lần đầu tiên
- + “Please give me a dictionary.” (Làm ơn đưa tôi một quyển từ điển) -> Một quyển từ điển nói chung, không nhằm một quyển cụ thể nào.
II. Cách Sử Dụng Mạo Từ
1. Sử dụng “the”
– Khi vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất.
Ví dụ:
- + We must protect the Earth for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ Trái Đất cho các thế hệ sau.)
- + The President lives in the White House. (Tổng thống sống ở Nhà Trắng.)
– Trước một danh từ, với điều kiện danh từ này vừa mới được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- + A car parked outside is blocking the driveway. I can’t leave because the car is blocking the driveway. (Một chiếc ô tô đậu bên ngoài đang chặn lối ra vào. Tôi không thể rời đi vì chiếc xe đang chặn lối ra vào.)
- + She bought a book yesterday. The book is about gardening. (Cô ấy mua một quyển sách ngày hôm qua. Quyển sách đó là về chủ đề làm vườn.)
– Trước một danh từ, với điều kiện danh từ này được xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề.
Ví dụ:
- + The students who passed the exam will receive certificates. (Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi sẽ nhận được chứng chỉ.)
- + Let’s go to the park near the house. It’s very beautiful. (Hãy đi đến công viên gần nhà. Nó rất đẹp.)
– Trước so sánh nhất, trước “first,” “second,” “only,”, “last” khi các từ này được dùng như tính từ hay đại từ.
Ví dụ:
- + This is the smallest house on the street. (Đây là căn nhà nhỏ nhất trên con đường.)
- + This is the only book I have left to read. (Đây là cuốn sách duy nhất mà tôi còn lại để đọc.)
– Trước một danh từ chỉ một vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu.
Ví dụ:
- + Please go to the market for me. (Làm ơn đi chợ giùm tôi.)
- + Don’t forget to return the book to him. (Đừng quên trả cuốn sách cho anh ấy.)
– Sử dụng trước một số danh từ riêng.
Ví dụ: The United States, the Pacific, the Philippines.
2. Sử dụng “a/an”: (chỉ đi với danh từ đếm được số ít)
Khi nào dùng “a”, khi nào dùng “an”?
- – Dùng “a” khi từ ngay đằng sau nó có phát âm bắt đầu là một phụ âm (ví dụ: “a cat,” “a university”).
- – Dùng “an” khi từ ngay đằng sau nó có phát âm bắt đầu là một nguyên âm (ví dụ: “an orange,” “an hour”).
Sử dụng “a/an”
– Sử dụng “a” hoặc “an” khi không cần biết vật nào chính xác, không cần đề cập đến một cái cụ thể.
Ví dụ:
- + He wants to adopt a dog. (Anh ấy muốn nhận nuôi một con chó.)
- + He would choose an apple over an orange. (Anh ấy sẽ chọn quả táo hơn là quả cam.)
Sử dụng “a” hoặc “an” để chỉ người , vật lần đầu xuất hiện trong câu.
Ví dụ:
- + I found an interesting book at the bookstore.”(Tôi đã tìm thấy một quyển sách thú vị ở hiệu sách.)
- + She saw a cat in the garden. (Cô ấy nhìn thấy một con mèo trong vườn.)
– Sử dụng với nghĩa “một” về số lượng.
Ví dụ:
- + I waited there for an hour. (Tôi đã đợi ở đó cả một tiếng đồng hồ).
- + I used to have a cat. (Tôi từng có một con mèo.)
– Sử dụng trong những cụm cố định.
Ví dụ: twice a day, a couple, a lot of, a number of
Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu những cách sử dụng cơ bản của 3 loại mạo từ “a”, “an”, “the” trong tiếng Anh. Hãy cùng làm một số bài tập để củng cố bài học này nhé!
Bài Tập Thực Hành
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành: (Điền “a”, “an”, hoặc “the” vào chỗ trống)
- She has ___ cat.
- He wants to buy ___ umbrella.
- Have you seen “ABC”? I saw ___ movie last night.
- There is ___ car parked outside.
- Can you pass me ___ remote control?
- We need ___ new table.
- She is wearing ___ beautiful dress.
- ___ teacher is talking to ___ student. I don’t know which class he comes from.
- I need ___ pen to write.
- Have you read ___ book I lent you?
- He bought ___ old house in the countryside.
- They visited ___ Eiffel Tower last summer.
- Ah, I saw it! ___ cat is sleeping on ___ sofa.
- She is looking for ___ job.
- He wants to become ___ doctor.
- Can you help me find ___ keys?
- We went to ___ concert last weekend.
- Is this her dog? ___ dog is chasing ___ cat.
- She has ___ appointment with the doctor tomorrow.
- They are going to watch ___ movie tonight.