10 cụm động từ (phrasal verb) với “get” thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Các phrasal verb với get rất thông dụng và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh.Đây là một số phrasal verb với get thông dụng nhất trong tiếng Anh:

1. Get up

Dậy, thức dậy từ giấc ngủ:

  • Example: I usually get up at 6 AM to go jogging. (Thường thì tôi dậy vào lúc 6 giờ sáng để đi chạy bộ.)

Đứng dậy từ một tư thế nằm, ngồi:

  • Example: He got up from his chair to greet the guests. (Anh ấy đứng dậy từ ghế của mình để chào đón khách.)

Thăng tiến, cải thiện tình hình hoặc đạt được một mức độ cao hơn:

  • Example: After years of hard work, she finally got up to the position of manager. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã thăng lên vị trí quản lý.)

2. Get on

Lên (phương tiện giao thông như xe buýt, xe lửa, máy bay):

  • Example: We need to hurry up and get on the bus before it leaves. (Chúng ta cần nhanh lên xe buýt trước khi nó khởi hành.)

Tiến triển, phát triển trong công việc, cuộc sống:

  • Example: How are you getting on with your new job? (Bạn tiến triển thế nào với công việc mới của bạn?)

Hòa hợp, sống hòa thuận với ai đó:

  • Example: They have always gotten on well with their neighbors. (Họ luôn sống hòa thuận với hàng xóm của họ.)

3. Get off

Xuống (phương tiện giao thông như xe buýt, xe lửa, máy bay):

  • Example: We got off the train at the next station. (Chúng tôi xuống tàu ở ga kế tiếp.)

Rời khỏi một vị trí nào đó, đặc biệt là khi cần sự chấp thuận hoặc phê chuẩn:

  • Example: He got off with just a warning this time. (Lần này anh ta thoát chỉ với một lời cảnh cáo.)

Thoát khỏi một tình huống khó khăn, trách nhiệm hay nhiệm vụ:

  • Example: She managed to get off from the difficult task. (Cô ấy đã xoay sở thoát khỏi nhiệm vụ khó khăn.)

Bắt đầu một cuộc gọi điện thoại hoặc tham gia vào một chủ đề nào đó trong cuộc trò chuyện:

  • Example: I’ll get off the phone now so I can finish my work. (Tôi sẽ cúp điện thoại ngay bây giờ để có thể hoàn thành công việc của mình.)

4. Get along

Sống hòa thuận, hòa hợp với ai đó:

  • Example: Despite their differences, they generally get along well with each other. (Mặc dù có sự khác biệt, họ thường sống hòa thuận với nhau.)

Tiến triển, phát triển tốt trong công việc hoặc cuộc sống:

  • Example: How are you getting along in your new job? (Bạn đang tiến triển như thế nào trong công việc mới của bạn?)

5. Get by

Sống qua ngày, xoay sở qua cuộc sống với mức sống tạm bợ:

  • Example: Despite the financial difficulties, they manage to get by. (Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, họ vẫn xoay sở để sống qua ngày.)

Đủ để làm việc cần thiết mà không có quá nhiều:

  • Example: This old computer can still get by for basic tasks.

6. Get over

Vượt qua, hồi phục sau một sự kiện khó khăn, tổn thương, hoặc mất mát:

  • Example: It took her a long time to get over the death of her pet. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để hồi phục sau cái chết của con vật cưng.)

Xử lý, vượt qua một vấn đề khó khăn hoặc một trở ngại:

  • Example: He needs some time to get over his fear of public speaking. (Anh ấy cần một thời gian để vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.)

7. Get into

Bắt đầu hoặc bắt đầu tham gia một hoạt động, một lĩnh vực nào đó:

  • Example: She decided to get into gardening last year and now she has a beautiful garden. (Cô ấy quyết định bắt đầu làm vườn vào năm ngoái và bây giờ cô ấy có một khu vườn đẹp.)

Trở thành một phần của, được nhận vào một tổ chức, một nhóm, một trường học, v.v.:

  • Example: He got into Harvard University, which was his dream school. (Anh ấy đã vào được Đại học Harvard, đó là trường mơ ước của anh ấy.)

Bắt đầu thích và quan tâm đến một chủ đề, một hoạt động, v.v.:

  • Example: She got into yoga and now practices it every morning. (Cô ấy bắt đầu thích và tập yoga và mỗi sáng cô ấy đều tập.)

8. Get out

Ra khỏi một nơi nào đó, thường là nhanh chóng hoặc vội vã:

  • Example: They need to get out of the building because of the fire alarm. (Họ cần phải ra khỏi tòa nhà vì báo động cháy.)

Thoát khỏi một tình huống khó khăn, một cam kết hay một trách nhiệm:

  • Example: He decided to get out of the contract after discovering its hidden clauses. (Anh ấy quyết định thoát khỏi hợp đồng sau khi phát hiện ra các điều khoản ẩn.)

Đưa ra hay cung cấp thông tin, dữ liệu, hay đề xuất:

  • Example: She got out all the necessary documents for the meeting. (Cô ấy đã chuẩn bị sẵn tất cả các tài liệu cần thiết cho cuộc họp.)

9. Get away

Thoát khỏi một nơi hay tình huống, đặc biệt là khi có nguy hiểm, áp lực, hoặc điều gì đó không mong muốn:

  • Example: The thieves managed to get away before the police arrived. (Những tên trộm đã xoay sở thoát khỏi trước khi cảnh sát đến.)

Đi nghỉ ngơi hoặc đi du lịch một nơi xa, thường để thư giãn:

  • Example: They plan to get away to the beach for the weekend. (Họ dự định đi nghỉ mát ở bãi biển vào cuối tuần.)

Tránh bị phạt, trừng phạt hay tránh khỏi một trách nhiệm, lời trách tại:

  • Example: He got away with breaking the rules this time, but he won’t be so lucky next time. (Lần này anh ấy thoát khỏi bị phạt vì vi phạm quy định, nhưng lần sau thì không chắc chắn.)

10. Get across

Truyền đạt, làm cho người khác hiểu được điều gì đó một cách rõ ràng và hiệu quả:

  • Example: It’s important to find the right words to get your point across during a presentation. (Quan trọng là tìm ra từ ngữ phù hợp để truyền đạt ý của bạn một cách rõ ràng trong một bài thuyết trình.)

Đến nơi đích, hoàn thành một chuyến đi hoặc một quá trình nào đó:

  • Example: We finally got across the river after hours of hiking. (Chúng tôi cuối cùng đã vượt qua dòng sông sau nhiều giờ leo núi.)

Bài tập thực hành (điền vào chỗ trống phrasal verb của “get”)

  1. She decided to _______ early today to catch the sunrise.
  2. We need to _________ the bus at the next stop.
  3. They always ___________ well with their neighbors.
  4. Despite the challenges, they manage to _______ with their modest income.
  5. It took her months to ________ the loss of her best friend.
  6. He’s planning to ________ gardening as a new hobby.
  7. Please __________ of my room; I need to work in private.
  8. They managed to ________ from the crowded city for a peaceful weekend.
  9. It’s important to ________ your message clearly during the presentation.
  10. The children couldn’t wait to __________ their new bikes on Christmas morning.
  11. How are you two _________ since the argument?
  12. He’s trying to _________ his fear of heights.
  13. We finally ________ the river after a long hike.
  14. The professor tried hard to ________ the complexities of the theory to the students.
  15. They decided to _______ with the meeting with a compromise.
  16. She couldn’t ________ from work early enough to attend the party.
  17. They need to _______ at the next station; this is their stop.
  18. The team needs to _______ with the project deadline.
  19. They were lucky to ________ with just a warning after the incident.
  20. She’s eager to ______ the prestigious university in her hometown.

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!