Cách sử dụng “who”, “whom”, “whose” và “who’s” trong Tiếng Anh

Trước tiên, để hiểu rõ cách sử dụng các từ này, chúng ta cần nắm được vai trò của từng từ trong câu. Các từ này đều liên quan đến những câu hỏi về danh từ  hoặc làm đại từ quan hệ, tuy vậy chúng có các vai trò khác nhau trong câu.

1. Who

Who được sử dụng làm đại từ quan hệ khi nó thay chủ từ chỉ người của câu hoặc là một từ để hỏi về chủ thể là người trong câu.

Ví dụ:

  • + He is the man who won the race. (Người đó là người đàn ông đã chiến thắng cuộc đua.)
  • + Who is coming to the party tonight? (Ai sẽ đến bữa tiệc tối nay?)

Cách nhớ: “Who” luôn theo sau bởi một động từ đã chia theo thì, ngôi và số (finite verb).

2. Whom

Whom được sử dụng làm đại từ quan hệ thay cho túc từ chỉ người của câu hoặc là một từ để hỏi về đối tượng là người trong câu.

Ví dụ:

  • + The man whom she loves is a doctor. (Người đàn ông mà cô ấy yêu là một bác sĩ.)
  • + Whom did you give the book to? (Bạn đã cho ai cuốn sách?)

Lưu ý:

Trong tiếng Anh hiện đại, khi whom”  giữ vai trò đại từ quan hệ thay cho túc từ trong câu, nó thường được thay thế bằng who”, “that” hoặc bỏ đi luôn.

Ví dụ:

  • + The teacher whom I used to study has retired now. (Người giáo viên tôi từng học giờ đã về hưu.) => The teacher who/that I used to study has retired now./The teacher I used to study has retired now.

Tuy nhiên có một trường hợp không được bỏ whom” đi hoặc thay bằng who”, “that”, đó là khi có giới từ đi trước whom” .

Ví dụ:

  • + The person to whom I speak yesterday is my boss. (Người tôi nói chuyện hôm qua là sếp tôi đấy.)

Tương tự, khi whom” làm từ để hỏi sẽ có thể được thay bằng who”, trừ khi whom” đi sau giới từ thì không được thay thế. (cách dùng đặc trưng và phổ biến của whom”).

Ví dụ:

  • + Whom/Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai đó?)
  • + For whom/For who are you working? (Bạn đang làm việc cho ai?)

Cách nhớ: “Whom” thường đi sau các giới từ như to, for, with, by và theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh.

3. Whose

Whose được sử dụng để chỉ sự sở hữu, tương tự như “of whom”. Nó thường đi trước danh từ (vật hoặc người) để miêu tả sự sở hữu.

Ví dụ:

  • + The girl whose bag was stolen reported it to the police. (Cô gái mà túi của cô ấy bị đánh cắp đã báo cáo với cảnh sát.)
  • + I met a man whose brother works at the hospital. (Tôi đã gặp một người đàn ông anh ta có người em làm việc ở bệnh viện.)

Whose cũng được sử dụng làm từ để hỏi về sự sở hữu.

Ví dụ:

  • + Whose is that cat? (Con mèo nhà ai thế nhỉ?)
  • + Whose name is being called? (Tên ai đang bị gọi thế?)

Cách nhớ: “Whose” được sử dụng để chỉ sở hữu và thường đi trước danh từ.

4. Who’s

Who’s là viết tắt của “who is” hoặc “who has”, không phải là dạng sở hữu hay vị từ.

Ví dụ:

  • + Who’s going to the concert tonight? (Ai sẽ đi đến buổi hòa nhạc tối nay?) (Viết tắt của “Who is going…”)
  • + Who’s seen my keys? (Ai đã thấy chìa khóa của tôi?) (Viết tắt của “Who has seen…”)

Cách nhớ: “Who’s” chỉ là hình thức viết tắt của “who is” hoặc “who has”, và theo sau sẽ là một động từ chưa chia theo thì, ngôi và số (non-finite verb).

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng và phân biệt các từ who, whom, whose, who’s trong tiếng Anh. Để nhớ dễ dàng hơn, hãy nhớ rằng “who” thay cho chủ từ và theo ngay sau nó là một động từ, “whom” thay cho túc từ và đi sau giới từ, “whose” là để chỉ sở hữu, và “who’s” là viết tắt của “who is” hoặc “who has”. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen và nâng cao khả năng sử dụng những từ này trong giao tiếp và viết lách của bạn.

Bài tập thực hành: Điền vào chỗ trống với who, whom, whose hoặc who’s:

  1. _________ is that beautiful painting?
  2. To _______ did you give the flowers?
  3. _______ idea was it to start the project?
  4. Do you know _______ is coming to the party?
  5. _______ bag is this?
  6. _______ going to clean up after the event?
  7. _______ is your best friend?
  8. _______ did you see at the store?
  9. Do you remember _______ won the competition?
  10. _______ birthday is next week?
  11. The woman _______ is sitting next to me is my neighbor.
  12. Do you know the person _______ won the first prize?
  13. _______ bag is this? It’s blocking the hallway.
  14. The student _______ I spoke to was very helpful.
  15. Can you tell me _______ will be attending the meeting tomorrow?
  16. It’s him _______ idea was it to organize this event.
  17. The house _______ roof is leaking needs repairs.
  18. She’s the one _______ car broke down on the highway.
  19. _______ did you see at the concert last night?
  20. The man _______ you were talking to is my brother.

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!