Cách sử dụng “make”và “do” trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và sử dụng chung

“Make”do” là hai động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng chúng có các cách dùng khác nhau.

  • “Make” thường được sử dụng khi chủ động tạo ra, sản xuất, làm thành ra một cái gì đó.
  • “Do” thường được sử dụng khi thực hiện một hành động, nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.

2. Cách sử dụng “Make” (quá khứ: made, made)

“Make” thường đi kèm với danh từ, và ý nghĩa chính là tạo ra, sản xuất hoặc làm cho.

Ví dụ:

  • + She makes cakes every weekend. (Cô ấy làm bánh vào mỗi cuối tuần.)
  • + He made a decision to change jobs. (Anh ấy đã quyết định thay đổi công việc.)
  • + They made a plan for the trip. (Họ đã lập kế hoạch cho chuyến đi.)

“Make” xuất hiện trong cấu trúc make somebody + tính từ hoặc động từ nguyên mẫu, mang nghĩa “khiến cho, gây ra”.

Ví dụ:

  • + The film made me laugh so much. (Bộ phim khiến tôi cười to rất nhiều lần.)
  • + Stories of lonely old women always make me sad. (Những câu chuyện về những người đàn bà già cô đơn luôn khiến tôi buồn.)

Các cụm từ phổ biến với “make”:

  • make a phone call (gọi điện thoại)
  • make a mistake (mắc lỗi)
  • make an effort (nỗ lực)
  • make progress (tiến bộ)
  • make an arrangement (sắp xếp)

3. Cách sử dụng “Do” (quá khứ: did, done)

“Do” thường đi kèm với hành động, nhiệm vụ hoặc công việc.

Ví dụ:

  • + She does her homework every evening. (Cô ấy làm bài tập về nhà vào mỗi buổi tối.)
  • + He did a great job on the project. (Anh ấy đã làm rất tốt công việc đó.)
  • + They’re doing a survey to gather feedback. (Họ đang thực hiện một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến phản hồi.)

Ngoài đi với danh từ (khi làm ngoại động từ), do” cũng có thể làm đi riêng lẻ (với tư cách nội động từ) hoặc làm trợ động từ trong các thể phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:

  • + Please hurry up and finish your work, there’s much left to do. (Hãy nhanh lên và hoàn thành công việc đi, còn nhiều thứ để làm lắm.)
  • + Did you make this model alone? (Bạn đã làm ra mô hình này một mình à?)

Các cụm từ phổ biến với “do”:

  • do the dishes (rửa bát đĩa)
  • do homework (làm bài tập về nhà)
  • do exercise (tập thể dục)
  • do research (nghiên cứu)
  • do a favour (làm ơn cho ai)
  • do one’s best (cố gắng hết sức)

4. Sự khác biệt giữa “make” và “do”

Để nhớ sự khác biệt giữa “make”“do”, bạn có thể nắm bắt những nguyên tắc đơn giản sau đây:

  • “Make” thường liên quan đến việc tạo ra, sản xuất hoặc tạo nên một cái gì đó mới, do đó thường khi mang nghĩa “làm  ra” sẽ luôn cộng với danh từ.
  • “Do” thường liên quan đến việc thực hiện một hành động, nhiệm vụ hoặc công việc đã tồn tại, hoặc làm trên một cái gì đó có sẵn. Ngoài ra, do” có thể đi một mình cũng như làm trợ động từ trong các thể phủ định và nghi vấn.

Tổng kết

Hi vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “make” “do” trong tiếng Anh. Để thành thạo hơn, hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những nguyên tắc đơn giản đã học vào thực tế. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Bài tập thực hành

Hãy thử điền từ “make” hoặc “do” vào các câu sau đây để làm quen với cách sử dụng của chúng:

  1. Could you please __________ me a favor and water the plants?
  2. He always __________ his best in every project he undertakes.
  3. I need to __________ some grocery shopping later today.
  4. They decided to __________ a cake for her birthday party.
  5. She’s going to __________ a presentation at the conference next week.
  6. It’s important to __________ regular exercise to stay healthy.
  7. The teacher collected from many books to _______ the homework for the students.
  8. He promised to __________ his homework before going out to play.
  9. She likes to __________ her own clothes instead of buying them.
  10. The chef will __________ a delicious meal for our anniversary dinner.
  11. We have to __________ a decision about where to go on vacation.
  12. He needs to __________ some research before he can write the report.
  13. She is always creative and tries to _______ new things from used ones.
  14. They __________ a plan to start their own business next year.
  15. She likes to __________ puzzles in her spare time.
  16. I have to __________ the dishes before I go to bed.
  17. The students need to __________ their homework every day.
  18. She will __________ a reservation at the restaurant for our  anniversary.
  19. He likes to __________ drawings in his sketchbook.
  20. We should __________ arrangements for the meeting tomorrow.

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!