Cách sử dụng “like” và “as” trong Tiếng Anh

Việc sử dụng “like” “as” trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng đúng và dễ nhớ nhất, bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết về từng từ và cung cấp các ví dụ cụ thể.

I. Cách dùng “like” trong tiếng Anh

1. Vai trò giới từ:

  • “like” có nghĩa là “giống như” hoặc “tương tự như.” Thường được sử dụng để so sánh ngoại hình hoặc thói quen.
  • Đi kèm với các động từ như: “look,” “sound,” “feel,” “taste,” “seem” (động từ chỉ cảm giác).

Ví dụ:

  • + She looks like having a sleepless night. (Cô ấy trông như đã có một đêm mất ngủ)
  • + That smells very like burning. (Mùi này rất giống cháy)

2. Vai trò liên từ:

  • “like” cũng có thể được sử dụng như một liên từ để thay thế cho “as” trong trường hợp văn phong thân mật hoặc văn nói.

Ví dụ:

  • Like you know, they have had some trouble. = As you know, they have had some trouble. (Như bạn biết đấy, họ đã gặp một vài rắc rối.)

II. Cách dùng “as” trong tiếng Anh

1. Vai trò giới từ:

  • “as” có nghĩa là “trong vai trò” hoặc “có chức năng như là.”
  • Thường được sử dụng để diễn tả mục đích sử dụng, chức năng của vật hoặc nghề nghiệp của người.

Ví dụ:

  • + Marie has worked as a designer for 3 years. (Marie đã làm nhà thiết kế 3 năm rồi.)
  • + Students sometimes use pencil as a ruler. (Học sinh thỉnh thoảng dùng bút chì làm thước.)

2. Vai trò liên từ:

  • “as” có nhiều ý nghĩa khác nhau:
  • “when”: có nghĩa là “khi,” miêu tả hành động đang diễn ra.
  • “since” hoặc “because”: có nghĩa là “bởi vì,” diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

Ví dụ:

  • + She came as we were preparing for our dinner. (Cô ấy đến khi chúng tôi đang chuẩn bị bữa ăn chiều.)
  • + He left as he had no money. (Anh ấy bỏ đi vì không có tiền.)

3. Trong so sánh bằng hoặc không bằng:

  • asđược dùng trong so sánh bằng của tính từ và trạng từ dưới dạng: as + adj/adv + as
  • Trong so sánh không bằng: so/as + adj/adv + as

Ví dụ:

  • + She sang as beautifully as a bird. (Cô ta hát hay như loài chim ấy.)
  • + I’m not as fast as my friend. (Tôi không nhanh bằng bạn tôi.)

4. Làm trạng từ:

Mang nghĩa “như là”, “theo cách mà”

Ví dụ:

  • + We need to do as the teacher instructed. (Chúng ta phải làm theo cách giáo viên đã chỉ dẫn.)

Trong các biểu thức thời gian hoặc cách thức:

Ví dụ:

  • + As always, he arrived early. (Như mọi khi, anh ấy đến sớm.)
  • + As an athlete, he managed to chase and catch the thief. (Là vận động viên, anh đuổi bắt thành công tên cướp.)

III. Vậy “like” và “as” phân biệt như thế nào?

like” as” đều là các liên từ và giới từ trong tiếng Anh, nhưng chúng có một số sự khác biệt quan trọng:

1. “like”:

Giống như hoặc tương tự như (in the same way that).

Sử dụng với danh từ/cụm danh từ => diễn tả sự tương đồng.

Ví dụ:

  • He runs like a racing car.

Cấu trúc like + danh từ => thể hiện sự giống nhau

  • Ví dụ; He behaves like my brother. (Anh ta hành xử như anh tôi.) (nhưng anh không phải là anh tôi).

2. “as”:

Trong vai trò của hoặc trong tư cách là (in the role of).

Ví dụ:

  • He works as a carpenter. (Anh ta làm việc với tư cách là thợ mộc.) (anh ta là thợ mộc).
  • He behaves as my brother (Anh ta hành xử với tư cách anh tôi.) (Anh ta là anh tôi.)

Dùng với mệnh đề để diễn tả sự tương đồng cũng như mang nghĩa “theo cách mà”, “như là”.

Ví dụ:

  • + Can you do it as I told you? (Bạn có thể làm điều đó như tôi đã nói không?)
  • + I’ll do just as you wish. (Tôi sẽ làm đúng như bạn mong muốn.)
  • + It’s raining every day, as it does in July every year. (Trời mưa mỗi ngày, như thường xảy ra vào tháng 7 hàng năm.) 

Dưới đây là 20 câu thực hành để bạn có thể áp dụng cách sử dụng “like”“as” một cách chính xác:

  1. She works ____________ a nurse.
  2. He runs ____________ a cheetah.
  3. I feel ____________ I’ve known you forever.
  4. He looks ____________ his father.
  5. I work ____________ hard ____________ my brother.
  6. She swims ____________ a fish.
  7. He ate ____________ a king at the banquet.
  8. The car drives ____________ a dream.
  9. I have never felt  ____________ tired __________today.
  10. He speaks English ____________ fluently ____________ a native speaker.
  11. She dances ____________ a professional.
  12. He behaves ____________ a child sometimes.
  13. The movie was ____________ exciting ____________ I had expected.
  14. She works ____________ a leader in the group.
  15. He studies ____________ diligently ____________ his classmates.
  16. She treated him ____________ a brother.
  17. The cat moved ____________ a ninja.
  18. They argued ____________ cats and dogs.
  19. She wrote ____________ a novelist.
  20. The flowers smell ____________ a garden in spring.

Chúc bạn thành công trong việc áp dụng và hiểu rõ hơn về cách sử dụng “like” “as” trong tiếng Anh! Nếu có thêm câu hỏi hoặc cần giải thích thêm, đừng ngần ngại để lại câu hỏi cho chúng tôi.

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!