Cách sử dụng “bring” và “take” trong Tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng đúng “bring”“take”. Hai từ này có nghĩa tương tự nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt giữa chúng một cách đơn giản và dễ nhớ.

1. Bring (quá khứ: brought, brought)

Định nghĩa: “Bring” có nghĩa là mang hoặc đưa cái gì đó đến nơi nào đó. Hành động này diễn ra từ chỗ nào đó tới chỗ người nói đang ở hoặc sẽ đến.

Cách nhớ: “Bring” có thể nhớ qua câu “come along with me” (đến cùng với tôi). Tức là đồ vật hoặc người đó sẽ đến với bạn hoặc đi với bạn đến nơi khác.

Ví dụ:

  • + She brought her dog to the park. (Cô ấy đưa chó của mình đến công viên.)
  • + Can you bring the book to my office? (Bạn có thể mang quyển sách đến văn phòng của tôi không?)

2. Take (quá khứ: took, taken)

Định nghĩa: “Take” cũng có nghĩa là mang hoặc đưa cái gì đó, nhưng hành động này diễn ra từ nơi người nói tới nơi khác.

Cách nhớ: “Take” có thể nhớ qua câu “go away with me” (đi xa với tôi). Tức là đồ vật hoặc người đó sẽ đi cùng bạn ra khỏi nơi hiện tại.

Ví dụ:

  • + He took his backpack and left. (Anh ấy lấy ba lô của mình và ra đi.)
  • + Don’t forget to take your umbrella. (Đừng quên mang ô của bạn.)

Phân biệt giữa “bring” và “take”

1. Vị trí và hành động di chuyển:

  • Bring: Đi về phía nơi người nói.
  • Ex: Please bring me a glass of water from the kitchen. (Hãy mang cho tôi một cốc nước từ nhà bếp.)
  • Take: Đi ra xa khỏi nơi người nói.
  • Ex: Could you take this letter to the post office for me? (Bạn có thể mang lá thư này đến bưu điện giúp tôi không?)

2. Ngữ cảnh sử dụng:

  • Bring: Sử dụng khi muốn đưa cái gì đó đến gần người nói.
  • Ex: They brought some snacks to the party. (Họ mang đến một vài đồ ăn nhẹ cho bữa tiệc.)
  • Take: Sử dụng khi muốn chỉ việc mang cái gì đó ra khỏi nơi hiện tại.
  • Ex: Take your feet off the table, please. (Hãy dỡ chân khỏi bàn giúp.)

3. Đi kèm với hành động của người nói:

  • Bring: Thường liên quan đến việc đưa hoặc mang cái gì đó tới một nơi nào đó.
  • Ex: She brought her guitar to the music lesson. (Cô ấy mang đến guitar của mình đến bài học âm nhạc.)
  • Take: Thường liên quan đến việc đưa hoặc mang cái gì đó đi ra khỏi một nơi nào đó.
  • Ex: He took his daughter to school every morning. (Anh ấy đưa con gái đi học mỗi sáng.)

Lưu ý:

  • Có những trường hợp mà sử dụng cả bring” take” đều được.
  • Ví dụ:
  • + Could you bring/take some drinks to the party? (Bạn có thể mang một ít đồ uống tới bữa tiệc không?)
  • + Please bring/take your completed forms to the receptionist. (Vui lòng mang tờ biểu mẫu đã điền của bạn lại quầy lễ tân.)
  • + I always bring/take my lunch to work. (Tôi luôn mang theo bữa trưa tới công sở.)
  • + Could you bring/take the documents to the meeting? (Bạn có thể mang những tài liệu đó tới buổi họp không?)
  • Trong những trường hợp như thế, việc sử dụng bring” hay take” là phụ thuộc vào cách nhìn nhận và trọng tâm của hành động. Ví dụ, “bring the documents to the meeting” là nhấn mạnh vào việc đem tài liệu tới nơi họp, còn “take the documents to the meeting” chú ý hơn vào việc đem tài liệu khỏi nơi của you (người nghe).
  • Ngoài ra, bring” take” còn có những cấu trúc và cụm từ riêng, cố định. Với bring”, đó có thể là bring about (mang đến kết quả), bring along (mang theo), bring back (trả về), bring up (đề cập đến), v.v. Với “take”, đó có thể là take care of (chăm nom), take out (loại bỏ), take a look (nhìn vào), take a break (giải lao), take somebody some time to do something, v.v.
  • Ví dụ:
  • + They brought up the sensitive topic as soon as the meeting began. (Họ nói đến cái chủ đề nhạy cảm đó ngay khi cuộc họp bắt đầu.)
  • + It took me 2 hours to repair the faucet. (Tôi tốn 2 tiếng sửa cái vòi nước.)

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “bring”“take” trong tiếng Anh. Quan trọng nhất là thực hành để cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng hai từ này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và tránh nhầm lẫn hai từ này nhé!

Bài tập thực hành

Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng “bring” hoặc “take”:

  1. Please _______ me the book when you come over.
  2. Could you ______ this package to the post office for me?
  3. I will _______ my guitar to the party tonight.
  4. Don’t forget to _______ your umbrella; it might rain later.
  5. Can you _________ some snacks to the picnic?
  6. She always _________ her dog with her to work.
  7. Let me _________ you to the best restaurant in town.
  8. He needs to __________ his car to the mechanic for repairs.
  9. Could you __________ me a souvenir from your trip?
  10. We should _______ some extra blankets for the camping trip.
  11. Remember to ________ your passport when traveling abroad.
  12. Why don’t you _____ your concerns directly to the manager?
  13. They _________ their children to the zoo last weekend.
  14. I’ll ________ care of the paperwork tomorrow.
  15. ________ a look at this document and tell me what you think.
  16. The teacher asked us to _________ out our textbooks.
  17. Let’s ________ a break and relax for a while.
  18. She decided to ________ a different approach to the problem.
  19. Could you ________ out the trash on your way out?
  20. He wanted to _______ his family to the new restaurant in town.

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!