Trật tự của tính từ (adjective order)trong tiếng Anh

Khi sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ trong tiếng Anh, thứ tự của chúng phải được tuân theo một quy tắc nhất định. Thứ tự này giúp bảo đảm câu nói rõ ràng và logic. Trong bài hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thứ tự các tính từ trong tiếng Anh, cách nhớ và áp dụng chúng trong giao tiếp một cách chính xác.

1. Thứ tự của tính từ

Thứ tự của các tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp như sau:

  1. Quan điểm (Opinion): Những tính từ chỉ ý kiến, đánh giá cá nhân về đặc tính của danh từ.
  • Ex: a beautiful house (một ngôi nhà đẹp), an interesting book (một cuốn sách thú vị)
  1. Kích thước (Size): Những tính từ chỉ kích thước của đối tượng.
  • Ex: a small table (một cái bàn nhỏ), a huge elephant (Một con voi to)
  1. Tuổi tác (Age): Những tính từ chỉ tuổi đời hoặc giai đoạn.
  • Ex: a new car (một chiếc xe hơi mới), an old building (một tòa nhà cũ)
  1. Màu sắc (Color): Những tính từ chỉ màu sắc của đối tượng.
  • Ex: a blue sky (một bầu trời xanh), a red dress (một cái đầm đỏ)
  1. Nguồn gốc (Origin): Những tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ của đối tượng
  • Ex: a Japanese dish (một món ăn Nhật Bản), a French name (một cái tên Pháp)
  1. Nguyên vật liệu (Material): Những tính từ chỉ vật liệu xây dựng, làm ra đối tượng.
  • Ex: a wooden table (một cái bàn gỗ), a metal sculpture (một bức điêu khắc kim loại)
  1. Mục đích (Purpose or qualifier): Những tính từ chỉ mục đích hoặc tính chất đặc biệt của đối tượng.
  • Ex: a wedding cake (một chiếc bánh cưới), a reading room (một căn phòng đọc)

2. Ví dụ

Để làm quen với thứ tự tính từ, chúng ta sẽ xem xét vài câu ví dụ dưới đây:

  1. She bought a beautiful (Opinion) small (Size) Italian (Origin) leather (Material) handbag.

(Cô ấy đã mua một chiếc túi xách da Ý nhỏ xinh đẹp.)

  1. He lives in a modern (Opinion) large (Size) white (Color) concrete (Material) house.

(Anh ấy sống trong một ngôi nhà bê tông màu trắng hiện đại và rộng lớn.)

  1. They enjoyed a delicious (Opinion) large (Size) Japanese (Origin) meal.

(Họ đã thưởng thức một bữa ăn Nhật ngon và lớn.)

  1. She found an interesting (Opinion) old (Age) red (Color) wooden (Material) box.

(Cô ấy đã tìm thấy một chiếc hộp gỗ cũ màu đỏ thú vị.)

  1. He has a small (Size) old (Age) black (Color) plastic (Material) radio.

(Anh ấy có một chiếc radio nhựa nhỏ cũ màu đen.)

  1. They visited a beautiful (Opinion) large (Size) old (Age) stone (Material) castle.

(Họ đã thăm một lâu đài đá cổ lớn đẹp.)

  1. She owns a modern (Opinion) medium-sized (Size) grey (Color) leather (Material) handbag.

(Cô ấy sở hữu một chiếc túi xách da màu xám hiện đại kích thước vừa phải.)

  1. They bought a beautiful (Opinion) large (Size) red (Color) glass (Material) vase.

(Họ đã mua một bình hoa thủy tinh đỏ lớn đẹp.)

  1. He wore anfunny (Opinion) old (Age) blue (Color) cotton (Material) shirt.

Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi vải cotton màu xanh cũ và vui nhộn.

  1. She cooked a delicious (Opinion) large (Size) traditional (Purpose) Italian (Origin) meal.

Cô ấy đã nấu một bữa ăn Ý truyền thống ngon và lớn.

3. Lưu ý quan trọng

  • Các tính từ thường được đặt trước danh từ mà chúng mô tả.
  • Nếu có nhiều tính từ thuộc cùng một loại (ví dụ: Opinion), bạn có thể thay đổi thứ tự nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của câu.
  • Hãy sử dụng thứ tự này để viết và nói tiếng Anh một cách rõ ràng và hiệu quả.

Kết luận

Việc hiểu và áp dụng đúng thứ tự của tính từ trong tiếng Anh là rất quan trọng để nói và viết một cách chính xác và rõ ràng. Hy vọng rằng bài hướng dẫn này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc này và bạn có thể áp dụng nó vào trong giao tiếp hàng ngày một cách tự tin. Hãy thực hành thêm để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình!

Bài tập thực hành

Dưới đây là 20 câu thực hành để bạn áp dụng thứ tự tính từ vào trong câu hoàn chỉnh: (sắp xếp các tính từ cho sẵn theo thứ tự đúng)

  1. She received a (small/wooden/beautiful) box as a gift.
  2. They attended a (white/large/modern/ceramic) pottery exhibition.
  3. He bought a delicious (Italian/large/delicious) pizza for dinner.
  4. She wore a beautiful (diamond/gold/beautiful/small)ring at the party.
  5. They live in a (large, stone, old, historic) castle.
  6. He owns a (medium-sized leather black modern) briefcase.
  7. She found an ( red/old/interesting/wooden) chair.
  8. They enjoyed a (large/delicious/traditional) meal.
  9. He received a beautiful (small/silver/beautiful/ceramic) statue as an award.
  10. She visited a (glass/white/large/modern) office building.
  11. They bought a (delicious/Mexican/large) meal for lunch.
  12. He wore a (small/silk/beautiful/gold) tie at the event.
  13. She owns a (modern/black/medium-sized/leather) backpack.
  14. They found an (old/interesting/wooden/blue) boat by the lake.
  15. He cooked a (vegetarian/delicious/large) meal for dinner.
  16. She received a (beautiful/porcelain/silver/small) vase as a gift.
  17. They visited a (large/glass/white/modern) shopping mall.
  18. He bought a (Chinese large delicious) meal for lunch.
  19. She wore a (small/beautiful/satin/gold) dress at the party.
  20. They live in a (beautiful/old/stone/large) mansion.

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!