Các phrasal verb với “take” rất thông dụng và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh.Đây là một số phrasal verb với “take” thông dụng nhất trong tiếng Anh:
1. Take off
Cất cánh (với máy bay):
- Example: The plane took off smoothly despite the windy weather. (Máy bay cất cánh mượt mà mặc dù thời tiết có gió.)
Gỡ bỏ (quần áo, giày dép):
- Example: She took off her coat as she entered the warm house. (Cô ấy cởi áo khoác khi bước vào ngôi nhà ấm áp.)
Nổi tiếng, thành công một cách nhanh chóng (thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, thương mại):
- Example: The new singer’s career took off after her first hit single. (Sự nghiệp của ca sĩ mới nổi lên sau khi bài hát đầu tiên của cô ấy thành công.)
Bắt đầu phát triển nhanh chóng hoặc trở nên nổi bật:
- Example: The trend of eco-friendly products has really taken off in recent years. (Xu hướng các sản phẩm thân thiện với môi trường đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.)
2. Take on
Đảm nhận, nhận trách nhiệm về một công việc, nhiệm vụ:
- Example: She took on a new project at work that requires a lot of responsibility. (Cô ấy đảm nhận một dự án mới tại công việc yêu cầu nhiều trách nhiệm.)
Thử thách, đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc một người khó tính:
- Example: He took on the role of mediator in the dispute between the two departments. (Anh ấy đảm nhận vai trò trung gian trong cuộc tranh cãi giữa hai bộ phận.)
Thuê, tuyển dụng người làm việc:
- Example: The company is taking on new employees to support its expansion plans. (Công ty đang tuyển thêm nhân viên để hỗ trợ kế hoạch mở rộng.)
3. Take up
Bắt đầu tham gia hoạt động, sở thích mới:
- Example: She decided to take up painting as a hobby after retiring. (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh làm sở thích sau khi nghỉ hưu.)
Chiếm không gian, thể tích:
- Example: The new sofa takes up too much space in the living room. (Chiếc sofa mới chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.)
Bắt đầu học một khóa học, môn học mới:
- Example: He decided to take up Spanish classes this summer. (Anh ấy quyết định học tiếng Tây Ban Nha vào mùa hè này.)
4. Take down
Ghi chép, ghi lại thông tin:
- Example: Please take down these notes during the meeting. (Xin vui lòng ghi lại những ghi chú này trong cuộc họp.)
Hạ bệ, làm cho ai đó hoặc cái gì rơi xuống:
- Example: The strong wind took down several trees in the park. (Cơn gió mạnh làm đổ nhiều cây trong công viên.)
Dém xuống, tháo dỡ (đồ vật được lắp ráp):
- Example: He took down the old bookshelf to make room for the new one. (Anh ấy tháo dỡ cái kệ sách cũ để làm chỗ cho cái mới.)
5. Take out
Mua đồ ăn mang về (đặc biệt là đồ ăn nhanh như pizza, thức ăn đóng hộp):
- Example: Let’s take out pizza for dinner tonight. (Chúng ta hãy mua pizza mang về để ăn tối nay.)
Dẫn ai đó đi chơi, đi ăn uống hoặc đi tiệc:
- Example: He took his girlfriend out for a romantic dinner. (Anh ấy dẫn bạn gái đi ăn tối lãng mạn.)
Rút ra, lấy ra từ một nơi:
- Example: She took out her wallet to pay for the groceries. (Cô ấy lấy ví ra để thanh toán tiền mua hàng tạp hóa.)
Loại bỏ ai đó hoặc cái gì (thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc hình phạt):
- Example: The sniper took out the enemy commander with a single shot. (Xạ thủ tiêu diệt chỉ huy địch bằng một phát súng.)
6. Take over
Tiếp quản, nắm quyền điều hành hoặc kiểm soát từ ai đó:
- Example: The new CEO will take over the company next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng sau.)
Chiếm dụng, thôn tính một địa phương hoặc một tài sản:
- Example: The invaders attempted to take over the city. (Kẻ xâm lược cố gắng chiếm dụng thành phố.)
Thế chỗ, thay thế ai đó trong vai trò hay nhiệm vụ:
- Example: She took over as the team captain when the previous captain resigned. (Cô ấy thay thế vai trò thuyền trưởng đội khi thuyền trưởng cũ từ chức.)
7. Take in
Thu hút sự chú ý hoặc quan tâm:
- Example: The beautiful scenery took us in as soon as we arrived. (Khung cảnh đẹp đã thu hút sự chú ý của chúng tôi ngay khi chúng tôi đến.)
Tiếp nhận hoặc cho phép ai đó vào nhà hoặc nơi ở của mình:
- Example: They took in a foster child and provided him with a loving home. (Họ nhận nuôi một đứa trẻ và cung cấp cho em một tổ ấm yêu thương.)
Hiểu hoặc nhận thức được một thông tin, ý nghĩa, hay tình huống:
- Example: It took a while for him to take in the news of his promotion. (Anh ấy mất một lúc để nhận thức được tin tức về việc thăng chức của mình.)
Thu nhập, kiếm được tiền từ việc cho thuê hoặc cung cấp dịch vụ:
- Example: They take in boarders to help with their household expenses. (Họ cho thuê phòng để giúp đỡ với chi phí sinh hoạt.)
8. Take after
Giống ai đó về ngoại hình, tính cách, hoặc xu hướng hành động:
- Example: She really takes after her mother in terms of artistic talent. (Cô ấy thực sự giống mẹ về tài năng nghệ thuật.)
Bắt chước, học theo hành vi hoặc phong cách của ai đó:
- Example: The young boy takes after his older brother in everything he does. (Đứa bé trai nhỏ học theo hành động của anh trai lớn của mình.)
9. Take back
Rút lại lời nói, thay đổi ý kiến hoặc quyết định trước đó:
- Example: I apologize for what I said earlier. I didn’t mean it and I take it back. (Tôi xin lỗi về những gì tôi đã nói trước đó. Tôi không có ý và tôi rút lại những lời đó.)
Nhận lại một vật mà đã cho đi hoặc trao tặng trước đó:
- Example: She took back the dress because it didn’t fit her. (Cô ấy nhận lại chiếc váy vì nó không vừa với cô.)
Tái khởi động lại một quan hệ hoặc một tình huống trong quá khứ:
- Example: After their argument, they decided to take back their friendship and start over. (Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định hàn gắn lại tình bạn và bắt đầu lại từ đầu.)
10. Take apart
Tháo rời, tháo dỡ một vật, đặc biệt là để sửa chữa hoặc kiểm tra:
- Example: The technician took apart the computer to diagnose the problem. (Kỹ thuật viên tháo rời máy tính để chẩn đoán vấn đề.)
Phân tích kỹ lưỡng, tách rời thành từng phần để hiểu rõ hơn về một vấn đề hay tình huống:
- Example: The detective took apart the witness’s testimony to find any inconsistencies. (Thám tử phân tích kỹ lưỡng lời khai của nhân chứng để tìm ra bất thống nhất nào.)
Bài tập thực hành (điền vào chỗ trống với phrasal verb tương ứng của “take”)
- She decided to __________ photography as a hobby.
- The teacher asked them to __________ notes during the lecture.
- He needs to __________ his harsh words and apologize.
- The new manager will __________ the department next week.
- The tailor will need to __________ the dress to make it smaller.
- The plane is scheduled to __________ at 8 AM.
- The police had to __________ the criminal after a long chase.
- The young boy really __________ his older brother in terms of talent.
- They often __________ pizza for dinner on Fridays.
- The engineer had to __________ the machine to repair the faulty part.
- She decided to __________ the challenge of running a marathon.
- The detective had to _________ the suspect’s alibi during the investigation.
- The artist’s work really __________ visitors to the gallery.
- I need to __________ my jacket; it’s too warm inside.
- The company plans to __________ new staff for the project.
- He promised to __________ her to the dance on Saturday.
- The landlord agreed to __________ the rent for the apartment.
- They had to __________ the old building to make space for the new one.
- The dog shelter decided to __________ abandoned puppies.
- Please __________ your feet from the table.