10 cụm động từ (phrasal verb) với “go” thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Các phrasal verb với go” rất thông dụng và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh.Đây là một số phrasal verb với go” thông dụng nhất trong tiếng Anh:

1. Go ahead

Phrasal verb “go ahead” có nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó mà không cần chờ ai đó hay không cần phải lo ngại về một vấn đề gì đó, thường được sử dụng để cho phép hoặc khuyến khích ai đó tiếp tục hành động một cách tự do và tự tin.

Ví dụ:

  • + “Can I start eating?” – “Yes, go ahead.” (Tôi có thể bắt đầu ăn không? – Được, cứ bắt đầu đi.)
  • + “I’m not sure if I should apply for that job.” – “Don’t hesitate, go ahead and apply!” (Tôi không biết liệu có nên nộp đơn cho công việc đó không. – Đừng do dự, hãy đi nộp đơn đi!)
  • + “Do you mind if I open the window?” – “No, go ahead.” (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? – Không, mở đi.)
  • + “Should we wait for further instructions?” – “No need, let’s go ahead with the plan.” (Chúng ta có nên chờ thêm chỉ thị không? – Không cần, chúng ta tiến hành theo kế hoạch đi.)

2. Go back

Phrasal verb “go back” có nghĩa là quay lại hoặc trở về một thời điểm, vị trí, hoặc tình trạng trước đây, thường được sử dụng để chỉ sự hành động quay lại một thời điểm, địa điểm, hoặc trạng thái trước đó.

Ví dụ:

  • + “I often go back to my hometown during the holidays.” (Tôi thường quay lại quê nhà vào những ngày lễ.)
  • + “Let’s go back to that restaurant we visited last month.” (Chúng ta hãy quay lại nhà hàng mà chúng ta đã đến tháng trước.)
  • + “He regrets his decision and wishes he could go back.” (Anh ấy hối hận về quyết định của mình và ước có thể quay lại.)
  • + “I need to go back and check my notes for that meeting.” (Tôi cần quay lại và kiểm tra lại ghi chú cho cuộc họp đó.)

3. Go off

Kêu: Phát ra âm thanh đột ngột, thường là vì tiếng nổ hoặc tiếng chuông reo.

  • Ví dụ: “The alarm clock went off at 6 AM.” (Đồng hồ báo thức reo vào lúc 6 giờ sáng.)

Huỷ bỏ: Ngừng hoạt động, thường là khi thực phẩm bị hỏng hoặc không còn tốt nữa.

  • Ví dụ: “This milk smells bad; it must have gone off.” (Sữa này có mùi hôi; nó phải đã bị hư rồi.)

Phản ứng: Đột nhiên trở nên tức giận hay thất vọng.

  • Ví dụ: “He really went off when he found out about the mistake.” (Anh ấy thực sự tức giận khi biết về lỗi sai đó.)

Bắt đầu: Bắt đầu hoặc xảy ra một cách nhanh chóng và đột ngột.

  • Ví dụ: “The party really went off last night; everyone had a great time.” (Bữa tiệc tối qua thật sự rất thành công; mọi người đều vui vẻ.)

4. Go on

Tiếp tục hoặc diễn ra tiếp sau một sự kiện nào đó:

  • Ví dụ: “After the meeting finished, the party went on until late.” (Sau khi cuộc họp kết thúc, buổi tiệc tiếp tục đến khuya.)

Nói tiếp, chuyển sang chủ đề khác trong cuộc hội thoại:

  • Ví dụ: “He talked about his vacation and then went on to discuss his plans for the future.” (Anh ấy nói về kỳ nghỉ của mình rồi chuyển sang thảo luận về kế hoạch tương lai.)

Tiếp tục hành động gì đó sau một sự gián đoạn:

  • Ví dụ: “Despite the interruption, the performance went on smoothly.” (Mặc dù bị gián đoạn, buổi biểu diễn tiếp tục diễn ra một cách trôi chảy.)

Diễn ra, xảy ra:

  • Ví dụ: “The search for the missing person went on for several weeks.” (Cuộc tìm kiếm người mất tích kéo dài trong vài tuần.)

Nói hoặc hành động một cách nhanh chóng hoặc không chậm trễ:

  • Ví dụ: “Go on, tell me what happened!” (Nào, hãy kể cho tôi biết đã xảy ra gì!)

5. Go out

Ra ngoài:

  • Ví dụ: “Let’s go out for dinner tonight.” (Hãy đi ra ngoài ăn tối tối nay.)

Hẹn hò, đi chơi với bạn bè hoặc người yêu:

  • Ví dụ: “They’ve been going out for a few months now.” (Họ đã hẹn hò được vài tháng rồi.)

Tắt (đèn, lửa…):

  • Ví dụ: “Don’t forget to go out the lights when you leave.” (Đừng quên tắt đèn khi bạn ra ngoài.)

Ngừng hoạt động, không còn tồn tại:

  • Ví dụ: “The fire eventually went out.” (Đám lửa cuối cùng đã tắt.)

Trở nên không còn phổ biến hoặc hợp thời:

  • Ví dụ: “Disco music went out of fashion in the 1980s.” (Âm nhạc disco đã không còn thịnh hành vào những năm 1980.)

6. Go over

Kiểm tra, xem xét một cách chi tiết:

  • Ví dụ: “Please go over your report before submitting it.” (Hãy kiểm tra lại báo cáo của bạn trước khi nộp.)

Đi qua, đi qua một lần nữa:

  • Ví dụ: “Let’s go over the plan one more time to make sure we didn’t miss anything.” (Hãy đi qua kế hoạch một lần nữa để chắc chắn chúng ta không bỏ sót điều gì.)

Bao phủ, chắc chắn:

  • Ví dụ: “Make sure the paint goes over the entire surface evenly.” (Đảm bảo sơn phủ đều trên toàn bề mặt.)

Chuyển từ một phương tiện hoặc chế độ sang một phương tiện hoặc chế độ khác:

  • Ví dụ: “She decided to go over to a vegetarian diet.” (Cô ấy quyết định chuyển sang chế độ ăn chay.)

Đi đến một nơi nào đó:

  • Ví dụ: “Let’s go over to Tom’s house this evening.” (Hãy đi đến nhà của Tom vào tối nay.)

7. Go through

Trải qua, chịu đựng (đặc biệt là trong tình huống khó khăn):

  • Ví dụ: “She went through a lot of hardship before achieving success.” (Cô ấy trải qua nhiều khó khăn trước khi đạt được thành công.)

Kiểm tra, xem xét một cách chi tiết:

  • Ví dụ: “We need to go through the documents carefully before making a decision.” (Chúng ta cần kiểm tra lại các tài liệu một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.)

Hoàn thành, xử lý một công việc, thủ tục:

  • Ví dụ: “He went through the application process and finally got the job.” (Anh ấy đã hoàn thành quy trình nộp đơn và cuối cùng đã được nhận việc.)

Sử dụng hết, tiêu thụ (tiền, thời gian, năng lượng…):

  • Ví dụ: “She went through all her savings in just a few months.” (Cô ấy đã sử dụng hết tiết kiệm chỉ trong vài tháng.)

Đi qua một nơi để đến nơi khác:

  • Ví dụ: “We have to go through the city to reach the airport.” (Chúng ta phải đi qua thành phố để đến sân bay.)

8. Go with

Đi với, kết hợp với:

  • Ví dụ: “Does this tie go with my shirt?” (Chiếc cà vạt này có phù hợp với áo sơ mi của tôi không?)

Hài hòa với, phù hợp với:

  • Ví dụ: “His calm demeanor goes well with his profession as a therapist.” (Thái độ bình tĩnh của anh ấy hài hòa với nghề nghiệp như một nhà tâm lý học.)

Chọn lựa, chấp nhận, lựa chọn:

  • Ví dụ: “I think I’ll go with the blue dress for the party.” (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn chiếc váy màu xanh cho buổi tiệc.)

Theo đuổi, hỗ trợ, ủng hộ ai đó:

  • Ví dụ: “He decided to go with his friend’s suggestion and take the job offer.” (Anh ấy quyết định theo đuổi đề xuất của bạn và chấp nhận lời đề nghị việc làm.)

Thường dùng trong tiếng lóng để diễn tả cảm giác, suy nghĩ, hoặc trạng thái cảm xúc:

  • Ví dụ: “I don’t know what’s going on with him lately.” (Tôi không biết gì đang xảy ra với anh ấy gần đây.)

9. Go after

Đuổi theo, săn đuổi để bắt giữ:

  • Ví dụ: “The police went after the thief but he managed to escape.” (Cảnh sát đã đuổi theo tên trộm nhưng hắn đã kịp thoát đi.)

Cố gắng đạt được điều gì đó, theo đuổi mục tiêu:

  • Ví dụ: “He’s been going after a promotion for years.” (Anh ấy đã cố gắng theo đuổi mục tiêu thăng chức suốt nhiều năm.)

Theo đuổi ai đó để hẹn hò hoặc kết hôn:

  • Ví dụ: “He finally gathered the courage to go after his longtime crush.” (Cuối cùng anh ấy đã dám theo đuổi người mà anh ấy đã thầm thương suốt thời gian dài.)

Sử dụng để chỉ việc tìm kiếm hoặc theo dõi thông tin, tin tức về ai đó hoặc điều gì đó:

  • Ví dụ: “Journalists are always going after the latest news.” (Các nhà báo luôn tìm kiếm tin tức mới nhất.)

10. Go for

Theo đuổi, cố gắng đạt được điều gì đó:

  • Ví dụ: “She decided to go for the promotion despite the competition.” (Cô ấy quyết định cố gắng để thăng chức dù có sự cạnh tranh.)

Chọn lựa, lựa chọn điều gì đó:

  • Ví dụ: “I think I’ll go for the steak instead of the chicken.” (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn thịt bò thay vì thịt gà.)

Theo đuổi ai đó để hẹn hò hoặc quan hệ tình cảm:

  • Ví dụ: “He’s been going for Mary for months now.” (Anh ấy đã theo đuổi Mary từ mấy tháng nay.)

Tiến hành, thực hiện một hành động nào đó:

  • Ví dụ: “Let’s go for a walk in the park.” (Chúng ta hãy đi dạo trong công viên.)

Đặt mục tiêu vào điều gì đó, tập trung vào mục tiêu đó:

  • Ví dụ: “She’s really going for the gold medal this year.” (Cô ấy thực sự tập trung vào việc giành huy chương vàng năm nay.)

Bài tập: (Điền từ vào chỗ trống với dạng phrasal verb đúng của “go”)

  1. Please ______ and start the presentation whenever you’re ready.
  2. We need to ______ and review the details before making a decision.
  3. The alarm clock didn’t _________ at 6 AM, so I overslept.
  4. After the rain stopped, the outdoor concert was able to _______ as planned.
  5. Let’s ________ for dinner tonight since it’s your birthday.
  6. Can you ________ the report one more time to check for any errors?
  7. We need to ________ all the paperwork before we can approve the loan.
  8. Do you think these shoes _______ my outfit for the party?
  9. He’s been _________ a promotion for the past year with no success.
  10. She decided to ________ the job offer despite the long commute.
  11. I couldn’t believe the alarm didn’t ________ this morning; I overslept!
  12. After graduation, he decided to ________ to his hometown and start a business.
  13. They ________ with the project despite the challenges they faced.
  14. When the power ________, we had to use candles to see in the dark.
  15. She decided to _______ a run after work to clear her mind.
  16. He needs to ________ all his clothes and decide what to donate.
  17. The cat _______ the mouse as soon as it saw it scurrying across the floor.
  18. She couldn’t decide which dress to wear, but in the end, she _______ the blue one.
  19. They decided to _______ for ice cream to celebrate their anniversary.
  20. Before signing the contract, make sure to _______ all the terms and conditions carefully.

Đáp án

Bạn có thể luyện tập và xem đầy đủ đáp án tại app miễn phí RoSpeaking.Tải & nâng cấp Tiếng Anh của bạn ngay!